(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clone
B2

clone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân bản bản sao vô tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật hoặc tế bào, hoặc một nhóm các sinh vật hoặc tế bào, được tạo ra vô tính từ một tổ tiên hoặc gốc, mà chúng giống hệt nhau về mặt di truyền.

Definition (English Meaning)

An organism or cell, or group of organisms or cells, produced asexually from one ancestor or stock, to which they are genetically identical.

Ví dụ Thực tế với 'Clone'

  • "The scientists created a clone of the original sheep."

    "Các nhà khoa học đã tạo ra một bản sao của con cừu ban đầu."

  • "The company plans to clone its most successful product."

    "Công ty dự định sao chép sản phẩm thành công nhất của mình."

  • "That singer is just a clone of Madonna."

    "Ca sĩ đó chỉ là một bản sao của Madonna."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clone
  • Verb: clone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Clone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clone' trong ngữ cảnh sinh học thường đề cập đến bản sao di truyền của một sinh vật. Nó nhấn mạnh sự giống hệt về mặt di truyền, không chỉ là sự tương đồng về hình thức hoặc chức năng. Cần phân biệt với 'copy' (bản sao) thông thường, vì 'copy' có thể không hoàn toàn giống hệt bản gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Clone of' được dùng để chỉ bản chất là bản sao của cái gì đó. Ví dụ: 'a clone of Dolly the sheep'. 'Clone from' được dùng để chỉ nguồn gốc, cái gì đó được nhân bản từ đâu. Ví dụ: 'a clone from a single cell'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clone'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After scientists successfully clone a sheep, many ethical debates arose.
Sau khi các nhà khoa học nhân bản thành công một con cừu, nhiều cuộc tranh luận về đạo đức đã nảy sinh.
Phủ định
Even though they attempted to clone the extinct dodo bird, they were not successful.
Mặc dù họ đã cố gắng nhân bản loài chim dodo đã tuyệt chủng, nhưng họ đã không thành công.
Nghi vấn
If they manage to clone a dinosaur, will it be kept in a controlled environment?
Nếu họ nhân bản thành công một con khủng long, liệu nó có được giữ trong một môi trường được kiểm soát không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists can clone animals in the laboratory.
Các nhà khoa học có thể nhân bản động vật trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
They did not clone the original painting; it's just a copy.
Họ đã không nhân bản bức tranh gốc; nó chỉ là một bản sao.
Nghi vấn
Is it possible to clone extinct species?
Có thể nhân bản các loài đã tuyệt chủng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had been cloning sheep for years before they announced their breakthrough.
Các nhà khoa học đã nhân bản cừu trong nhiều năm trước khi họ công bố bước đột phá của mình.
Phủ định
They hadn't been cloning endangered species; they were focusing on livestock.
Họ đã không nhân bản các loài có nguy cơ tuyệt chủng; họ đang tập trung vào vật nuôi.
Nghi vấn
Had the company been cloning human organs without authorization?
Công ty đã nhân bản các cơ quan nội tạng của con người mà không được phép sao?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists cloned a sheep successfully last year.
Các nhà khoa học đã nhân bản một con cừu thành công vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't clone the dinosaur from the fossil.
Họ đã không nhân bản con khủng long từ hóa thạch.
Nghi vấn
Did the lab clone any animals without authorization?
Phòng thí nghiệm có nhân bản bất kỳ động vật nào mà không được phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)