dwell
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dwell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh sống, cư trú, ở lại như một cư dân thường trú.
Ví dụ Thực tế với 'Dwell'
-
"They dwelt in a small cottage by the sea."
"Họ sống trong một túp lều nhỏ bên bờ biển."
-
"The memory of that day continues to dwell in my mind."
"Ký ức về ngày hôm đó vẫn tiếp tục ám ảnh tâm trí tôi."
-
"We should not dwell on the past, but look forward to the future."
"Chúng ta không nên mãi nghĩ về quá khứ, mà nên hướng tới tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dwell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dwell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học hơn so với 'live' hoặc 'reside'. 'Dwell' cũng mang ý nghĩa suy nghĩ, tập trung vào một vấn đề gì đó (thường là tiêu cực) một cách dai dẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dwell in' có nghĩa là sống ở một nơi nào đó. 'Dwell on/upon' có nghĩa là suy nghĩ, tập trung vào một điều gì đó (thường là tiêu cực) quá lâu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dwell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.