(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dwell
B2

dwell

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cư ngụ sinh sống ám ảnh (khi dùng nghĩa bóng) mải mê suy nghĩ về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dwell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh sống, cư trú, ở lại như một cư dân thường trú.

Definition (English Meaning)

To live or stay as a permanent resident; reside.

Ví dụ Thực tế với 'Dwell'

  • "They dwelt in a small cottage by the sea."

    "Họ sống trong một túp lều nhỏ bên bờ biển."

  • "The memory of that day continues to dwell in my mind."

    "Ký ức về ngày hôm đó vẫn tiếp tục ám ảnh tâm trí tôi."

  • "We should not dwell on the past, but look forward to the future."

    "Chúng ta không nên mãi nghĩ về quá khứ, mà nên hướng tới tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dwell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi)
forget(quên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Dwell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học hơn so với 'live' hoặc 'reside'. 'Dwell' cũng mang ý nghĩa suy nghĩ, tập trung vào một vấn đề gì đó (thường là tiêu cực) một cách dai dẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on upon

'Dwell in' có nghĩa là sống ở một nơi nào đó. 'Dwell on/upon' có nghĩa là suy nghĩ, tập trung vào một điều gì đó (thường là tiêu cực) quá lâu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dwell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)