(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhabit
B2

inhabit

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh sống cư trú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh sống ở; cư trú ở; ở trong.

Definition (English Meaning)

To live in; to occupy as a place of settled residence; to dwell in.

Ví dụ Thực tế với 'Inhabit'

  • "Many species of birds inhabit this island."

    "Nhiều loài chim sinh sống trên hòn đảo này."

  • "The ancient Romans inhabited Italy for centuries."

    "Người La Mã cổ đại đã sinh sống ở Ý trong nhiều thế kỷ."

  • "Polar bears inhabit the Arctic regions."

    "Gấu Bắc cực sinh sống ở các vùng Bắc Cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

abandon(bỏ hoang)
leave(rời đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh thái học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Inhabit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhabit' thường được dùng để chỉ việc sinh sống lâu dài ở một địa điểm, khu vực hoặc môi trường cụ thể. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'live' hoặc 'reside'. Thường được sử dụng để mô tả động vật, thực vật, hoặc con người sống trong một môi trường nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc môi trường mà ai đó hoặc cái gì đó sinh sống. Ví dụ: 'inhabit the forest', 'inhabit the city'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)