inhabit
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh sống ở; cư trú ở; ở trong.
Ví dụ Thực tế với 'Inhabit'
-
"Many species of birds inhabit this island."
"Nhiều loài chim sinh sống trên hòn đảo này."
-
"The ancient Romans inhabited Italy for centuries."
"Người La Mã cổ đại đã sinh sống ở Ý trong nhiều thế kỷ."
-
"Polar bears inhabit the Arctic regions."
"Gấu Bắc cực sinh sống ở các vùng Bắc Cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhabit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inhabit' thường được dùng để chỉ việc sinh sống lâu dài ở một địa điểm, khu vực hoặc môi trường cụ thể. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'live' hoặc 'reside'. Thường được sử dụng để mô tả động vật, thực vật, hoặc con người sống trong một môi trường nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc môi trường mà ai đó hoặc cái gì đó sinh sống. Ví dụ: 'inhabit the forest', 'inhabit the city'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.