dweller
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dweller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc động vật sống ở một nơi cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
A person or animal that lives in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Dweller'
-
"The forest is home to many different animal dwellers."
"Khu rừng là nhà của nhiều loài động vật cư trú khác nhau."
-
"City dwellers often experience high levels of stress."
"Cư dân thành thị thường trải qua mức độ căng thẳng cao."
-
"She is a long-time dweller of this small town."
"Cô ấy là một cư dân lâu năm của thị trấn nhỏ này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dweller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dweller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dweller' thường mang sắc thái trang trọng hơn và được sử dụng để chỉ người hoặc vật cư trú lâu dài ở một địa điểm. Nó khác với 'resident' ở chỗ 'resident' có thể chỉ người cư trú tạm thời. 'Inhabitant' cũng tương tự, nhưng 'dweller' thường gợi ý về một mối liên hệ sâu sắc hơn với nơi ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dweller in' được dùng để chỉ nơi cư trú cụ thể, ví dụ: 'a dweller in the forest'. 'Dweller of' thường được dùng để chỉ một nhóm hoặc loại cư dân, ví dụ: 'dwellers of the city'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dweller'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.