dysarthria
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysarthria'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn trong việc phát âm do tổn thương thần kinh.
Definition (English Meaning)
Difficulty in articulating words due to neurological damage.
Ví dụ Thực tế với 'Dysarthria'
-
"His dysarthria made it difficult for others to understand him."
"Chứng khó phát âm của anh ấy khiến người khác khó hiểu anh ta."
-
"Dysarthria can result from stroke, traumatic brain injury, or neurological disorders."
"Chứng khó phát âm có thể là kết quả của đột quỵ, chấn thương sọ não hoặc các rối loạn thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysarthria'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dysarthria
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysarthria'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dysarthria là một rối loạn vận động lời nói, gây ra bởi sự yếu kém, tê liệt hoặc mất phối hợp của các cơ được sử dụng để nói. Nó khác với chứng khó nuốt (dysphagia), là khó khăn trong việc nuốt, và chứng mất ngôn ngữ (aphasia), là khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường mô tả triệu chứng đi kèm (ví dụ: dysarthria with slurred speech). Khi dùng 'in', nó thường đề cập đến bối cảnh (ví dụ: research in dysarthria).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysarthria'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient had dysarthria, which affected their ability to speak clearly.
|
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân bị chứng khó phát âm, điều này ảnh hưởng đến khả năng nói rõ ràng của họ. |
| Phủ định |
She said that she did not have dysarthria before the accident.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không bị chứng khó phát âm trước vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
The therapist asked if the child's dysarthria had improved with therapy.
|
Nhà trị liệu hỏi liệu chứng khó phát âm của đứa trẻ có cải thiện nhờ trị liệu hay không. |