(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysarthria
C1

dysarthria

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khó phát âm rối loạn phát âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysarthria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn trong việc phát âm do tổn thương thần kinh.

Definition (English Meaning)

Difficulty in articulating words due to neurological damage.

Ví dụ Thực tế với 'Dysarthria'

  • "His dysarthria made it difficult for others to understand him."

    "Chứng khó phát âm của anh ấy khiến người khác khó hiểu anh ta."

  • "Dysarthria can result from stroke, traumatic brain injury, or neurological disorders."

    "Chứng khó phát âm có thể là kết quả của đột quỵ, chấn thương sọ não hoặc các rối loạn thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysarthria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dysarthria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slurred speech(nói ngọng)
unclear articulation(phát âm không rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aphasia(mất ngôn ngữ) dysphagia(khó nuốt)
speech disorder(rối loạn ngôn ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dysarthria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dysarthria là một rối loạn vận động lời nói, gây ra bởi sự yếu kém, tê liệt hoặc mất phối hợp của các cơ được sử dụng để nói. Nó khác với chứng khó nuốt (dysphagia), là khó khăn trong việc nuốt, và chứng mất ngôn ngữ (aphasia), là khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi dùng 'with', nó thường mô tả triệu chứng đi kèm (ví dụ: dysarthria with slurred speech). Khi dùng 'in', nó thường đề cập đến bối cảnh (ví dụ: research in dysarthria).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysarthria'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient had dysarthria, which affected their ability to speak clearly.
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân bị chứng khó phát âm, điều này ảnh hưởng đến khả năng nói rõ ràng của họ.
Phủ định
She said that she did not have dysarthria before the accident.
Cô ấy nói rằng cô ấy không bị chứng khó phát âm trước vụ tai nạn.
Nghi vấn
The therapist asked if the child's dysarthria had improved with therapy.
Nhà trị liệu hỏi liệu chứng khó phát âm của đứa trẻ có cải thiện nhờ trị liệu hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)