(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ e-governance
C1

e-governance

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ điện tử quản trị điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'E-governance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) vào các chức năng và quy trình của chính phủ để cải thiện hiệu quả, tính minh bạch và sự tham gia của công dân.

Definition (English Meaning)

The application of information and communication technologies (ICT) to government functions and processes to improve efficiency, transparency, and citizen participation.

Ví dụ Thực tế với 'E-governance'

  • "E-governance can improve citizen access to government services."

    "Chính phủ điện tử có thể cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ công của người dân."

  • "The government is investing heavily in e-governance initiatives."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các sáng kiến chính phủ điện tử."

  • "E-governance aims to increase government transparency and accountability."

    "Chính phủ điện tử nhằm mục đích tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'E-governance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: e-governance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital governance(quản trị số)
online governance(quản trị trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

e-government(chính phủ điện tử)
digital transformation(chuyển đổi số)
ICT(CNTT-TT)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'E-governance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

E-governance tập trung vào việc sử dụng công nghệ để đơn giản hóa và cải thiện tương tác giữa chính phủ với công dân (G2C), chính phủ với doanh nghiệp (G2B), chính phủ với chính phủ (G2G) và nội bộ chính phủ (G2E). Nó nhấn mạnh việc cung cấp dịch vụ công hiệu quả và minh bạch hơn thông qua các kênh điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

‘In e-governance’ đề cập đến việc thực hiện hoặc hoạt động trong lĩnh vực quản trị điện tử. ‘Of e-governance’ thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh, thành phần hoặc thuộc tính của quản trị điện tử. ‘For e-governance’ chỉ ra mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi của quản trị điện tử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'E-governance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)