eared
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tai, đặc biệt là loại tai được chỉ định.
Definition (English Meaning)
Having ears, especially of a specified kind.
Ví dụ Thực tế với 'Eared'
-
"The long-eared owl is a nocturnal hunter."
"Cú mèo tai dài là một thợ săn hoạt động về đêm."
-
"The eared seal is also called the otariid."
"Hải cẩu có tai còn được gọi là Otariidae."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: có tai
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eared' thường được sử dụng để mô tả động vật hoặc vật thể có tai, đôi khi nhấn mạnh hình dạng hoặc đặc điểm của tai. Nó không phổ biến như các tính từ khác mô tả đặc điểm bên ngoài, nhưng hữu ích khi cần sự chính xác hoặc chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eared'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.