(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eared
B1

eared

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tai loại có tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tai, đặc biệt là loại tai được chỉ định.

Definition (English Meaning)

Having ears, especially of a specified kind.

Ví dụ Thực tế với 'Eared'

  • "The long-eared owl is a nocturnal hunter."

    "Cú mèo tai dài là một thợ săn hoạt động về đêm."

  • "The eared seal is also called the otariid."

    "Hải cẩu có tai còn được gọi là Otariidae."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: có tai
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Eared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eared' thường được sử dụng để mô tả động vật hoặc vật thể có tai, đôi khi nhấn mạnh hình dạng hoặc đặc điểm của tai. Nó không phổ biến như các tính từ khác mô tả đặc điểm bên ngoài, nhưng hữu ích khi cần sự chính xác hoặc chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)