(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earless
B2

earless

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có tai mất tai không tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tai hoặc có tai nhưng không nhìn thấy được hoặc không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Having no ears or having ears that are not visible or apparent.

Ví dụ Thực tế với 'Earless'

  • "Some species of lizards are earless."

    "Một vài loài thằn lằn không có tai."

  • "The earless monitor lizard is found in Borneo."

    "Kỳ đà không tai được tìm thấy ở Borneo."

  • "Earless seals are adapted to underwater hearing."

    "Hải cẩu không tai thích nghi với việc nghe dưới nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: earless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

eared(có tai)

Từ liên quan (Related Words)

hearing(thính giác)
animal(động vật)
reptile(bò sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Earless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'earless' thường được dùng để mô tả các loài động vật có hình dạng tai đặc biệt hoặc không có tai ngoài (ví dụ: một số loài thằn lằn, rắn, hoặc hải cẩu). Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng tai hoặc tai không rõ ràng, trái ngược với việc chỉ đơn giản là tai nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)