hearing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận biết âm thanh; thính giác.
Definition (English Meaning)
The faculty of perceiving sounds; the sense of hearing.
Ví dụ Thực tế với 'Hearing'
-
"My hearing isn't as good as it used to be."
"Thính giác của tôi không còn tốt như trước nữa."
-
"She has a hearing problem."
"Cô ấy có vấn đề về thính giác."
-
"The court will hold a hearing next week."
"Tòa án sẽ tổ chức một phiên điều trần vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng sinh lý của việc nghe và cảm nhận âm thanh. Khác với 'listening' (lắng nghe), là hành động chủ động tập trung vào âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hearing about' thường dùng để chỉ việc nghe về một tin tức, sự kiện. 'Hearing of' thường dùng để chỉ việc biết về sự tồn tại của ai đó hoặc cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.