earnest promise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earnest promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cam kết chân thành và nghiêm túc để thực hiện điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A sincere and serious commitment to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Earnest promise'
-
"He made an earnest promise to support his family."
"Anh ấy đã hứa chân thành sẽ hỗ trợ gia đình mình."
-
"She gave an earnest promise that she would never lie again."
"Cô ấy đã hứa một cách chân thành rằng cô ấy sẽ không bao giờ nói dối nữa."
-
"The candidate made an earnest promise to reduce taxes."
"Ứng cử viên đã hứa một cách nghiêm túc sẽ giảm thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earnest promise'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earnest promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'earnest promise' nhấn mạnh sự chân thành, thành thật và nghiêm túc trong lời hứa. Nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng, hoặc khi muốn thể hiện sự quyết tâm cao độ. Khác với 'promise' đơn thuần, 'earnest promise' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự cam kết và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Promise of' thường đi kèm với điều được hứa hẹn. Ví dụ: 'earnest promise of a better future'. 'Promise in' có thể liên quan đến việc tin tưởng vào lời hứa đó, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earnest promise'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She made an earnest promise to support him through his difficult times.
|
Cô ấy đã hứa chân thành sẽ hỗ trợ anh ấy vượt qua những thời điểm khó khăn. |
| Phủ định |
He didn't make an earnest promise to change his bad habits.
|
Anh ấy đã không hứa một cách nghiêm túc để thay đổi những thói quen xấu của mình. |
| Nghi vấn |
Did they make an earnest promise to protect the environment?
|
Họ có hứa chân thành sẽ bảo vệ môi trường không? |