(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earnest
B2

earnest

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chân thành thật lòng nghiêm túc hết lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earnest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc phát sinh từ sự tin tưởng chân thành và mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

Resulting from or showing sincere and intense conviction.

Ví dụ Thực tế với 'Earnest'

  • "He made an earnest attempt to fix the problem."

    "Anh ấy đã nỗ lực một cách chân thành để giải quyết vấn đề."

  • "The candidate gave an earnest speech about the need for reform."

    "Ứng cử viên đã có một bài phát biểu chân thành về sự cần thiết của cải cách."

  • "Her earnest desire is to help others."

    "Mong muốn chân thành của cô ấy là giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earnest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Earnest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'earnest' thường được sử dụng để mô tả một người nghiêm túc, chân thành và nhiệt tình trong những gì họ nói hoặc làm. Nó nhấn mạnh sự chân thành sâu sắc và sự thiếu vắng của sự giả tạo hoặc hời hợt. Khác với 'serious' (nghiêm trọng), 'earnest' nghiêng về sự chân thành và nhiệt huyết hơn là sự khắc nghiệt. So với 'sincere' (chân thành), 'earnest' mang sắc thái của sự quyết tâm và nỗ lực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **in:** Dùng để diễn tả sự chân thành trong một hành động hoặc lời nói nào đó. Ví dụ: 'He was earnest in his apologies.' (Anh ấy chân thành trong lời xin lỗi của mình).
* **about:** Dùng để diễn tả sự chân thành về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She was earnest about her commitment to the project.' (Cô ấy chân thành về cam kết của mình đối với dự án.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earnest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)