empty promise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empty promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời hứa không có khả năng được giữ hoặc thực hiện.
Definition (English Meaning)
A promise that is not likely to be kept or fulfilled.
Ví dụ Thực tế với 'Empty promise'
-
"The politician made an empty promise to lower taxes."
"Chính trị gia đã đưa ra một lời hứa suông về việc giảm thuế."
-
"His promises turned out to be empty."
"Những lời hứa của anh ta hóa ra là những lời hứa suông."
-
"Don't believe their empty promises."
"Đừng tin vào những lời hứa suông của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empty promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promise
- Adjective: empty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empty promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc thiếu trung thực. Nó khác với 'vague promise' (lời hứa mơ hồ), 'unrealistic promise' (lời hứa phi thực tế) ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự không thành thật của người hứa, chứ không chỉ là khả năng thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empty promise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.