(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empty promise
B2

empty promise

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời hứa suông lời hứa hão huyền lời hứa sáo rỗng lời hứa không có giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empty promise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời hứa không có khả năng được giữ hoặc thực hiện.

Definition (English Meaning)

A promise that is not likely to be kept or fulfilled.

Ví dụ Thực tế với 'Empty promise'

  • "The politician made an empty promise to lower taxes."

    "Chính trị gia đã đưa ra một lời hứa suông về việc giảm thuế."

  • "His promises turned out to be empty."

    "Những lời hứa của anh ta hóa ra là những lời hứa suông."

  • "Don't believe their empty promises."

    "Đừng tin vào những lời hứa suông của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empty promise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: promise
  • Adjective: empty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

broken promise(lời hứa bị phá vỡ)
vow(lời thề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Empty promise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc thiếu trung thực. Nó khác với 'vague promise' (lời hứa mơ hồ), 'unrealistic promise' (lời hứa phi thực tế) ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự không thành thật của người hứa, chứ không chỉ là khả năng thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empty promise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)