(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earnestly
B2

earnestly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chân thành thật lòng tha thiết hết lòng nghiêm túc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earnestly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chân thành và nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

In a sincere and serious manner.

Ví dụ Thực tế với 'Earnestly'

  • "She earnestly pleaded for his forgiveness."

    "Cô ấy tha thiết cầu xin sự tha thứ của anh ấy."

  • "He earnestly believed in the power of positive thinking."

    "Anh ấy chân thành tin vào sức mạnh của tư duy tích cực."

  • "The students earnestly studied for the final exam."

    "Các sinh viên đã chăm chỉ học tập cho kỳ thi cuối kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earnestly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: earnestly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Earnestly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'earnestly' nhấn mạnh sự chân thành, nhiệt tình và nghiêm túc trong hành động hoặc lời nói. Nó thường được dùng để diễn tả một mong muốn, nỗ lực hoặc lời khuyên được đưa ra một cách hết lòng. Khác với 'sincerely' (chân thành), 'earnestly' mang sắc thái nỗ lực, cố gắng cao hơn. Ví dụ, bạn 'earnestly' cầu xin ai đó giúp đỡ khi đang gặp khó khăn, còn 'sincerely' chúc mừng ai đó đạt được thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earnestly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she was tired, she earnestly continued working on the project until it was finished.
Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc một cách nghiêm túc cho đến khi dự án hoàn thành.
Phủ định
Even though he promised to help, he didn't earnestly participate in the cleanup effort.
Mặc dù anh ấy hứa giúp đỡ, anh ấy đã không tham gia một cách nhiệt tình vào nỗ lực dọn dẹp.
Nghi vấn
Even if you disagree with her, will you earnestly consider her proposal?
Ngay cả khi bạn không đồng ý với cô ấy, bạn có nghiêm túc xem xét đề xuất của cô ấy không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plea for help was earnestly listened to by the rescue team.
Lời khẩn cầu giúp đỡ đã được đội cứu hộ lắng nghe một cách chân thành.
Phủ định
The suspect's alibi was not earnestly believed by the detectives.
Lời ngoại phạm của nghi phạm không được các thám tử tin một cách nghiêm túc.
Nghi vấn
Was the victim's statement earnestly considered by the jury?
Lời khai của nạn nhân có được bồi thẩm đoàn xem xét một cách nghiêm túc không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She earnestly studies every day to improve her grades.
Cô ấy học hành một cách nghiêm túc mỗi ngày để cải thiện điểm số của mình.
Phủ định
They do not earnestly participate in the group discussion.
Họ không tham gia một cách nghiêm túc vào cuộc thảo luận nhóm.
Nghi vấn
Does he earnestly believe in what he says?
Anh ấy có thực sự tin vào những gì mình nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)