earnestly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earnestly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chân thành và nghiêm túc.
Ví dụ Thực tế với 'Earnestly'
-
"She earnestly pleaded for his forgiveness."
"Cô ấy tha thiết cầu xin sự tha thứ của anh ấy."
-
"He earnestly believed in the power of positive thinking."
"Anh ấy chân thành tin vào sức mạnh của tư duy tích cực."
-
"The students earnestly studied for the final exam."
"Các sinh viên đã chăm chỉ học tập cho kỳ thi cuối kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earnestly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: earnestly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earnestly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'earnestly' nhấn mạnh sự chân thành, nhiệt tình và nghiêm túc trong hành động hoặc lời nói. Nó thường được dùng để diễn tả một mong muốn, nỗ lực hoặc lời khuyên được đưa ra một cách hết lòng. Khác với 'sincerely' (chân thành), 'earnestly' mang sắc thái nỗ lực, cố gắng cao hơn. Ví dụ, bạn 'earnestly' cầu xin ai đó giúp đỡ khi đang gặp khó khăn, còn 'sincerely' chúc mừng ai đó đạt được thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earnestly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she was tired, she earnestly continued working on the project until it was finished.
|
Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc một cách nghiêm túc cho đến khi dự án hoàn thành. |
| Phủ định |
Even though he promised to help, he didn't earnestly participate in the cleanup effort.
|
Mặc dù anh ấy hứa giúp đỡ, anh ấy đã không tham gia một cách nhiệt tình vào nỗ lực dọn dẹp. |
| Nghi vấn |
Even if you disagree with her, will you earnestly consider her proposal?
|
Ngay cả khi bạn không đồng ý với cô ấy, bạn có nghiêm túc xem xét đề xuất của cô ấy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plea for help was earnestly listened to by the rescue team.
|
Lời khẩn cầu giúp đỡ đã được đội cứu hộ lắng nghe một cách chân thành. |
| Phủ định |
The suspect's alibi was not earnestly believed by the detectives.
|
Lời ngoại phạm của nghi phạm không được các thám tử tin một cách nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Was the victim's statement earnestly considered by the jury?
|
Lời khai của nạn nhân có được bồi thẩm đoàn xem xét một cách nghiêm túc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She earnestly studies every day to improve her grades.
|
Cô ấy học hành một cách nghiêm túc mỗi ngày để cải thiện điểm số của mình. |
| Phủ định |
They do not earnestly participate in the group discussion.
|
Họ không tham gia một cách nghiêm túc vào cuộc thảo luận nhóm. |
| Nghi vấn |
Does he earnestly believe in what he says?
|
Anh ấy có thực sự tin vào những gì mình nói không? |