(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earth physics
C1

earth physics

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật lý địa cầu vật lý Trái Đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earth physics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý và địa vật lý nghiên cứu các tính chất và quá trình vật lý của Trái Đất.

Definition (English Meaning)

The branch of physics and geophysics concerned with the physical properties and processes of the Earth.

Ví dụ Thực tế với 'Earth physics'

  • "Earth physics provides essential tools for understanding earthquakes and volcanic eruptions."

    "Vật lý Trái Đất cung cấp các công cụ thiết yếu để hiểu về động đất và phun trào núi lửa."

  • "The study of Earth physics is crucial for predicting natural disasters."

    "Nghiên cứu vật lý Trái Đất rất quan trọng để dự đoán các thảm họa tự nhiên."

  • "Advances in Earth physics have led to improved methods for exploring natural resources."

    "Những tiến bộ trong vật lý Trái Đất đã dẫn đến các phương pháp cải tiến để thăm dò tài nguyên thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earth physics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earth physics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Earth physics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'earth physics' nhấn mạnh sự kết hợp giữa các nguyên tắc vật lý và kiến thức về Trái Đất để giải quyết các vấn đề liên quan đến cấu trúc, thành phần và động lực học của hành tinh chúng ta. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, từ địa chấn học đến từ trường Trái Đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earth physics'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study earth physics at university.
Cô ấy sẽ học vật lý trái đất ở trường đại học.
Phủ định
They are not going to focus on earth physics in their research.
Họ sẽ không tập trung vào vật lý trái đất trong nghiên cứu của họ.
Nghi vấn
Are you going to use earth physics to predict earthquakes?
Bạn có định sử dụng vật lý trái đất để dự đoán động đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)