(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eastbound
B1

eastbound

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng đông về hướng đông đi về phía đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eastbound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc hướng về phía đông.

Definition (English Meaning)

Traveling or heading towards the east.

Ví dụ Thực tế với 'Eastbound'

  • "The eastbound train is delayed."

    "Chuyến tàu hướng đông bị trễ."

  • "Eastbound traffic was heavy this morning."

    "Giao thông hướng đông rất đông vào sáng nay."

  • "The eastbound lane is closed for repairs."

    "Làn đường hướng đông bị đóng để sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eastbound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: eastbound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Eastbound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả phương tiện giao thông hoặc tuyến đường. Nó chỉ đơn giản là chỉ hướng di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eastbound'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be an eastbound train that arrived at 6 AM.
Đã từng có một chuyến tàu đi về hướng đông đến vào lúc 6 giờ sáng.
Phủ định
She didn't use to take the eastbound bus; she preferred the subway.
Cô ấy đã không từng đi xe buýt hướng đông; cô ấy thích tàu điện ngầm hơn.
Nghi vấn
Did they use to live on the eastbound side of the city?
Họ đã từng sống ở phía đông của thành phố phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)