eastbound
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eastbound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc hướng về phía đông.
Ví dụ Thực tế với 'Eastbound'
-
"The eastbound train is delayed."
"Chuyến tàu hướng đông bị trễ."
-
"Eastbound traffic was heavy this morning."
"Giao thông hướng đông rất đông vào sáng nay."
-
"The eastbound lane is closed for repairs."
"Làn đường hướng đông bị đóng để sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eastbound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: eastbound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eastbound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả phương tiện giao thông hoặc tuyến đường. Nó chỉ đơn giản là chỉ hướng di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eastbound'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be an eastbound train that arrived at 6 AM.
|
Đã từng có một chuyến tàu đi về hướng đông đến vào lúc 6 giờ sáng. |
| Phủ định |
She didn't use to take the eastbound bus; she preferred the subway.
|
Cô ấy đã không từng đi xe buýt hướng đông; cô ấy thích tàu điện ngầm hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to live on the eastbound side of the city?
|
Họ đã từng sống ở phía đông của thành phố phải không? |