heading
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiêu đề hoặc tiêu đề phụ ở đầu trang hoặc phần của một cuốn sách hoặc tài liệu.
Definition (English Meaning)
A title or subtitle at the head of a page or section of a book or document.
Ví dụ Thực tế với 'Heading'
-
"The heading of the chapter was 'The French Revolution'."
"Tiêu đề của chương là 'Cách Mạng Pháp'."
-
"Read the headings carefully before you start writing."
"Đọc kỹ các tiêu đề trước khi bạn bắt đầu viết."
-
"The ship's heading changed due to the strong currents."
"Hướng đi của con tàu đã thay đổi do dòng chảy mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heading' thường được dùng để chỉ phần tiêu đề chính của một văn bản, chương, mục hoặc trang web. Nó giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của phần đó. Khác với 'title' (tiêu đề tổng thể của cả văn bản), 'heading' thường mang tính chất cục bộ, chỉ áp dụng cho một phần cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ được sử dụng để chỉ một nội dung nằm dưới một tiêu đề nhất định. Ví dụ: 'Information under the heading 'Safety Precautions'...' ‘In’ thường được dùng khi nói đến việc thêm hoặc trình bày một cái gì đó trong tiêu đề. Ví dụ: 'The changes were reflected in the heading.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heading'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The article should have a clear heading.
|
Bài báo nên có một tiêu đề rõ ràng. |
| Phủ định |
The report cannot have a misleading heading.
|
Báo cáo không thể có một tiêu đề gây hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Could the heading be more descriptive?
|
Tiêu đề có thể mô tả chi tiết hơn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report included key elements: a detailed introduction, a methodology section, and a comprehensive conclusion under the heading 'Project Outcomes'.
|
Báo cáo bao gồm các yếu tố chính: một phần giới thiệu chi tiết, một phần phương pháp luận và một kết luận toàn diện dưới tiêu đề 'Kết quả Dự án'. |
| Phủ định |
This document doesn't need excessive formatting: no bold headings, underlined text, or fancy fonts are required.
|
Tài liệu này không cần định dạng quá mức: không cần tiêu đề in đậm, văn bản gạch chân hoặc phông chữ lạ mắt. |
| Nghi vấn |
Are you familiar with the main sections: introduction, body paragraphs, and conclusion under the 'Report Structure' heading?
|
Bạn có quen thuộc với các phần chính không: phần giới thiệu, các đoạn văn chính và phần kết luận dưới tiêu đề 'Cấu trúc Báo cáo'? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the editor will have approved the heading for my presentation.
|
Trước khi hội nghị bắt đầu, biên tập viên sẽ duyệt tiêu đề cho bài thuyết trình của tôi. |
| Phủ định |
She won't have written the heading for the article by the deadline.
|
Cô ấy sẽ không viết tiêu đề cho bài báo trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will they have finalized the project heading by next week?
|
Liệu họ đã hoàn thành tiêu đề dự án vào tuần tới chưa? |