(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ westbound
B1

westbound

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hướng tây đi về hướng tây về hướng tây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Westbound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc hướng về phía tây.

Definition (English Meaning)

Traveling or heading towards the west.

Ví dụ Thực tế với 'Westbound'

  • "The westbound train is delayed due to track maintenance."

    "Chuyến tàu đi về hướng tây bị hoãn do bảo trì đường ray."

  • "The police closed the westbound lanes of the highway."

    "Cảnh sát đã đóng các làn đường đi về hướng tây của đường cao tốc."

  • "We took the westbound bus to get downtown."

    "Chúng tôi bắt xe buýt đi về hướng tây để vào trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Westbound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: westbound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Westbound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả phương hướng di chuyển của phương tiện giao thông (xe, tàu, máy bay, v.v.) hoặc hướng của một con đường, tuyến đường. Khác với 'western' (thuộc về phía tây), 'westbound' nhấn mạnh sự di chuyển về hướng tây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'on': Dùng để chỉ phương tiện đang di chuyển trên một tuyến đường cụ thể về hướng tây (ví dụ: 'The train is on the westbound track'). 'to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự di chuyển chung về phía tây (ví dụ: 'Flights to westbound destinations are delayed').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Westbound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)