(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ northbound
B1

northbound

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng bắc về hướng bắc đi về phía bắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Northbound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc dẫn đến hướng bắc.

Definition (English Meaning)

Traveling or leading towards the north.

Ví dụ Thực tế với 'Northbound'

  • "The northbound train is delayed due to a signal failure."

    "Chuyến tàu đi về hướng bắc bị hoãn do lỗi tín hiệu."

  • "The highway has two northbound lanes."

    "Đường cao tốc có hai làn xe đi về hướng bắc."

  • "We took the northbound exit."

    "Chúng tôi đi ra ở lối ra hướng bắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Northbound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: northbound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Northbound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các phương tiện giao thông (xe, tàu, máy bay) hoặc các tuyến đường đi về hướng bắc. Nó nhấn mạnh phương hướng di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Northbound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)