desacralization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desacralization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tước bỏ hoặc làm mất đi tính thiêng liêng, sự tôn kính của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The removal of something's sacred status or character.
Ví dụ Thực tế với 'Desacralization'
-
"The desacralization of traditional rituals is a prominent feature of modern society."
"Việc tước bỏ tính thiêng liêng của các nghi lễ truyền thống là một đặc điểm nổi bật của xã hội hiện đại."
-
"The desacralization of monarchy led to a more democratic society."
"Sự tước bỏ tính thiêng liêng của chế độ quân chủ đã dẫn đến một xã hội dân chủ hơn."
-
"Some argue that the desacralization of nature has contributed to environmental degradation."
"Một số người cho rằng việc tước bỏ tính thiêng liêng của tự nhiên đã góp phần vào sự suy thoái môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desacralization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desacralization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desacralization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Desacralization đề cập đến quá trình mà các ý tưởng, vật thể hoặc tổ chức từng được coi là thiêng liêng hoặc bất khả xâm phạm mất đi sự tôn kính và tầm quan trọng đó. Nó thường liên quan đến sự suy giảm ảnh hưởng của tôn giáo và sự gia tăng của thế tục hóa (secularization). Sự khác biệt với 'secularization' là 'desacralization' tập trung cụ thể vào việc mất đi tính thiêng, trong khi 'secularization' đề cập đến việc giảm ảnh hưởng của tôn giáo trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng bị tước bỏ sự thiêng liêng. Ví dụ: 'the desacralization of nature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desacralization'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although some sociologists predicted widespread desacralization with the rise of technology, many people still find meaning in traditional rituals.
|
Mặc dù một số nhà xã hội học dự đoán sự phi thiêng hóa lan rộng với sự trỗi dậy của công nghệ, nhiều người vẫn tìm thấy ý nghĩa trong các nghi lễ truyền thống. |
| Phủ định |
Even though there's a perceived desacralization of certain institutions, it doesn't mean that people have entirely lost their sense of values.
|
Ngay cả khi có một sự phi thiêng hóa được nhận thấy của một số tổ chức nhất định, điều đó không có nghĩa là mọi người đã hoàn toàn mất đi ý thức về các giá trị của mình. |
| Nghi vấn |
If we observe the desacralization of public spaces, does it necessarily reflect a decline in community spirit?
|
Nếu chúng ta quan sát sự phi thiêng hóa của các không gian công cộng, liệu nó có nhất thiết phản ánh sự suy giảm tinh thần cộng đồng không? |