(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecdysis
C1

ecdysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lột xác quá trình lột xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecdysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lột xác lớp vỏ ngoài (cuticle) ở động vật chân khớp và bò sát trong quá trình thay lông/da.

Definition (English Meaning)

The process of shedding the old cuticle in arthropods and reptiles during a moult.

Ví dụ Thực tế với 'Ecdysis'

  • "The ecdysis of the cicada nymph revealed a perfectly formed adult."

    "Quá trình lột xác của ấu trùng ve sầu đã cho thấy một con trưởng thành được hình thành hoàn hảo."

  • "Ecdysis is a critical process for the growth of insects."

    "Lột xác là một quá trình quan trọng cho sự phát triển của côn trùng."

  • "The snake underwent ecdysis, shedding its old skin in one piece."

    "Con rắn trải qua quá trình lột xác, lột bỏ lớp da cũ thành một mảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecdysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecdysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

molting(thay lông/da)
shedding(rụng, lột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Ecdysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecdysis là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, đặc biệt liên quan đến các loài động vật có lớp vỏ ngoài cứng (như côn trùng, giáp xác) hoặc lớp da phải lột bỏ để tăng trưởng (như rắn, thằn lằn). Nó khác với 'molting' (thay lông/da) ở chỗ 'ecdysis' thường được sử dụng một cách cụ thể hơn cho quá trình lột xác hoàn toàn lớp vỏ hoặc da ngoài, trong khi 'molting' có thể ám chỉ sự thay đổi lông, da, hoặc lớp vỏ một cách tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during

Ecdysis often occurs *during* a specific phase of the animal's life cycle.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecdysis'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Observing ecdysis in reptiles is a fascinating aspect of herpetology.
Việc quan sát sự lột xác ở loài bò sát là một khía cạnh hấp dẫn của ngành nghiên cứu bò sát.
Phủ định
He avoids studying ecdysis due to its complexity.
Anh ấy tránh nghiên cứu sự lột xác vì sự phức tạp của nó.
Nghi vấn
Is witnessing ecdysis a common occurrence in this species?
Việc chứng kiến sự lột xác có phải là một hiện tượng phổ biến ở loài này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)