molting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thay lông, da hoặc tóc để mọc cái mới.
Definition (English Meaning)
The process of shedding feathers, skin, or hair to be replaced by new growth.
Ví dụ Thực tế với 'Molting'
-
"The molting of birds is a natural process."
"Sự thay lông của chim là một quá trình tự nhiên."
-
"Many birds become flightless while molting."
"Nhiều loài chim không thể bay được trong khi thay lông."
-
"The lobster molts its shell as it grows."
"Tôm hùm thay vỏ khi nó lớn lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Molting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: molt
- Verb: molt (molt, molted, molting)
- Adjective: molting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Molting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ quá trình thay lông ở chim, thay da ở bò sát, hoặc thay vỏ ở côn trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Molting'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is molting its skin.
|
Nó đang lột da. |
| Phủ định |
It isn't molting yet.
|
Nó vẫn chưa lột xác. |
| Nghi vấn |
Is it molting now?
|
Bây giờ nó đang lột xác phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snake molted its skin last week.
|
Con rắn đã lột da vào tuần trước. |
| Phủ định |
The bird didn't molt during the winter months.
|
Con chim đã không thay lông trong những tháng mùa đông. |
| Nghi vấn |
Did the insect molt before it became an adult?
|
Côn trùng có lột xác trước khi trưởng thành không? |