echo chamber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Echo chamber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường nơi một người chỉ tiếp xúc với thông tin hoặc ý kiến phản ánh và củng cố những ý kiến của chính họ.
Definition (English Meaning)
An environment where a person only encounters information or opinions that reflect and reinforce their own.
Ví dụ Thực tế với 'Echo chamber'
-
"Social media can become an echo chamber, reinforcing existing biases."
"Mạng xã hội có thể trở thành một buồng vang, củng cố những thành kiến vốn có."
-
"The politician only speaks at rallies where he knows he will be surrounded by supporters, creating an echo chamber."
"Chính trị gia chỉ phát biểu tại các cuộc biểu tình nơi ông biết mình sẽ được bao quanh bởi những người ủng hộ, tạo ra một buồng vang."
-
"It's important to step outside your echo chamber and engage with different viewpoints."
"Điều quan trọng là phải bước ra khỏi buồng vang của bạn và tham gia với các quan điểm khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Echo chamber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: echo chamber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Echo chamber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các môi trường trực tuyến như mạng xã hội, nơi các thuật toán và xu hướng cá nhân hóa có thể dẫn đến việc người dùng chỉ nhìn thấy thông tin xác nhận các quan điểm hiện có của họ. Nó nhấn mạnh sự thiếu đa dạng trong quan điểm và có thể dẫn đến sự phân cực trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' chỉ vị trí hoặc môi trường cụ thể nơi echo chamber tồn tại (ví dụ: in social media). 'within' chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong echo chamber (ví dụ: within an echo chamber).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Echo chamber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.