open forum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open forum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp hoặc phương tiện để thảo luận mở.
Definition (English Meaning)
A meeting or medium for open discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Open forum'
-
"The university held an open forum to discuss tuition increases."
"Trường đại học đã tổ chức một diễn đàn mở để thảo luận về việc tăng học phí."
-
"The website provides an open forum for users to share their opinions."
"Trang web cung cấp một diễn đàn mở cho người dùng chia sẻ ý kiến của họ."
-
"We encourage everyone to participate in the open forum."
"Chúng tôi khuyến khích mọi người tham gia vào diễn đàn mở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open forum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: open forum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open forum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Open forum" thường đề cập đến một không gian (thực tế hoặc ảo) nơi mọi người có thể tự do bày tỏ ý kiến, đặt câu hỏi và tranh luận về một chủ đề cụ thể. Nó nhấn mạnh sự cởi mở, minh bạch và cơ hội tham gia bình đẳng cho tất cả mọi người. Khác với các cuộc thảo luận có cấu trúc chặt chẽ, open forum tạo điều kiện cho những ý kiến đa dạng và thường dẫn đến những giải pháp sáng tạo. So với "public debate" (tranh luận công khai) thì "open forum" mang tính bao quát hơn, không nhất thiết phải có hai phe đối lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"at" được dùng khi nói về việc tham dự hoặc diễn ra tại một open forum cụ thể (e.g., "I presented my research at an open forum."). "in" dùng để chỉ sự tham gia hoặc có mặt trong một open forum (e.g., "The issue was discussed in an open forum."). "on" dùng để chỉ chủ đề được thảo luận tại open forum (e.g., "We had an open forum on climate change.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open forum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.