ecmo
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecmo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Oxy hóa qua màng ngoài cơ thể: Một kỹ thuật được sử dụng để hỗ trợ hô hấp và tim cho những bệnh nhân có phổi hoặc tim bị tổn thương hoặc bệnh nghiêm trọng đến mức chúng không thể hoạt động đầy đủ một mình.
Definition (English Meaning)
Extracorporeal Membrane Oxygenation: A technique used to provide respiratory and cardiac support to patients whose lungs or heart are so severely damaged or diseased that they cannot function adequately on their own.
Ví dụ Thực tế với 'Ecmo'
-
"The patient was placed on ECMO after their lungs failed."
"Bệnh nhân đã được đặt vào ECMO sau khi phổi của họ bị suy."
-
"ECMO can be a life-saving intervention for patients with severe respiratory failure."
"ECMO có thể là một can thiệp cứu sống cho bệnh nhân bị suy hô hấp nặng."
-
"The hospital's ECMO program is one of the most advanced in the region."
"Chương trình ECMO của bệnh viện là một trong những chương trình tiên tiến nhất trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecmo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecmo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ECMO là một phương pháp điều trị xâm lấn được sử dụng trong các trường hợp nguy kịch khi các phương pháp hỗ trợ khác không thành công. Nó thường được coi là một biện pháp cuối cùng để duy trì sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
ECMO 'on': chỉ việc bệnh nhân đang được điều trị bằng ECMO. ECMO 'with': chỉ các biến chứng hoặc vấn đề xảy ra liên quan đến ECMO. ECMO 'for': chỉ mục đích điều trị bằng ECMO (ví dụ: ECMO for pneumonia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecmo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.