economic empowerment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic empowerment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo điều kiện cho mọi người cải thiện mức sống thông qua việc tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn lực, cơ hội và sự tham gia vào các hoạt động kinh tế.
Definition (English Meaning)
The process of enabling people to improve their living standards through increased access to resources, opportunities, and economic participation.
Ví dụ Thực tế với 'Economic empowerment'
-
"Economic empowerment is essential for achieving gender equality."
"Trao quyền kinh tế là điều cần thiết để đạt được bình đẳng giới."
-
"The organization focuses on economic empowerment programs for women in rural areas."
"Tổ chức tập trung vào các chương trình trao quyền kinh tế cho phụ nữ ở vùng nông thôn."
-
"Microfinance can be a powerful tool for economic empowerment."
"Tài chính vi mô có thể là một công cụ mạnh mẽ để trao quyền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic empowerment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: empowerment
- Verb: empower
- Adjective: economic, empowered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic empowerment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc trao quyền (empowerment) cho các cá nhân hoặc cộng đồng về mặt kinh tế. Nó vượt ra ngoài việc đơn thuần cung cấp hỗ trợ tài chính, mà còn bao gồm việc xây dựng năng lực, tạo cơ hội và xóa bỏ các rào cản ngăn cản sự tham gia đầy đủ vào nền kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Economic empowerment of women' đề cập đến việc trao quyền kinh tế cho phụ nữ. 'Economic empowerment through education' đề cập đến việc sử dụng giáo dục như một phương tiện để trao quyền kinh tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic empowerment'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If women had economic empowerment, they would have more control over their lives.
|
Nếu phụ nữ có quyền tự chủ về kinh tế, họ sẽ có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với cuộc sống của mình. |
| Phủ định |
If the government didn't focus on economic empowerment programs, the poverty rate wouldn't decrease significantly.
|
Nếu chính phủ không tập trung vào các chương trình trao quyền kinh tế, tỷ lệ nghèo sẽ không giảm đáng kể. |
| Nghi vấn |
Would communities thrive if there was widespread economic empowerment?
|
Liệu các cộng đồng có phát triển mạnh mẽ nếu có sự trao quyền kinh tế rộng rãi? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has implemented several policies to empower economic empowerment for women.
|
Chính phủ đã thực hiện một vài chính sách để tăng cường trao quyền kinh tế cho phụ nữ. |
| Phủ định |
The recent economic downturn has not empowered many small businesses.
|
Sự suy thoái kinh tế gần đây đã không trao quyền cho nhiều doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Has the organization achieved economic empowerment for marginalized communities?
|
Tổ chức đã đạt được sự trao quyền kinh tế cho các cộng đồng bị thiệt thòi chưa? |