(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic disempowerment
C1

economic disempowerment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tước đoạt quyền lực kinh tế sự làm suy yếu về kinh tế sự mất quyền chủ động kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic disempowerment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tước đoạt quyền lực kinh tế hoặc khả năng tiếp cận các nguồn lực kinh tế; tình trạng thiếu khả năng tham gia đầy đủ vào nền kinh tế.

Definition (English Meaning)

The process or state of being deprived of economic power or access to economic resources; the condition of lacking the ability to participate fully in the economy.

Ví dụ Thực tế với 'Economic disempowerment'

  • "Economic disempowerment can lead to social unrest and instability."

    "Sự tước đoạt quyền lực kinh tế có thể dẫn đến bất ổn và bất ổn xã hội."

  • "The economic disempowerment of marginalized communities has been a long-standing issue."

    "Sự tước đoạt quyền lực kinh tế của các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề đã là một vấn đề tồn tại lâu dài."

  • "Policies aimed at addressing economic disempowerment must focus on providing access to education and employment opportunities."

    "Các chính sách nhằm giải quyết tình trạng tước đoạt quyền lực kinh tế phải tập trung vào việc cung cấp khả năng tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic disempowerment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic disempowerment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic marginalization(sự bị gạt ra ngoài lề kinh tế)
economic vulnerability(sự dễ bị tổn thương về kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inequality(sự bất bình đẳng)
poverty(sự nghèo đói)
discrimination(sự phân biệt đối xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Economic disempowerment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bất lợi mà một nhóm người hoặc một cộng đồng phải đối mặt do các yếu tố như nghèo đói, phân biệt đối xử, thiếu cơ hội giáo dục hoặc việc làm, hoặc các chính sách kinh tế bất công. Nó khác với 'poverty' (nghèo đói) ở chỗ nó nhấn mạnh vào việc thiếu quyền kiểm soát và khả năng ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

Ví dụ:
* economic disempowerment of women.
* economic disempowerment through discriminatory practices.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic disempowerment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)