economic reform
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic reform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thay đổi chính sách nhằm cải thiện hiệu quả kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
A set of policy changes intended to improve the economic performance of a country or region.
Ví dụ Thực tế với 'Economic reform'
-
"The government announced a new package of economic reforms."
"Chính phủ đã công bố một gói cải cách kinh tế mới."
-
"China's economic reforms began in the late 1970s."
"Cải cách kinh tế của Trung Quốc bắt đầu vào cuối những năm 1970."
-
"The country is undergoing a period of significant economic reform."
"Đất nước đang trải qua một giai đoạn cải cách kinh tế quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic reform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reform
- Verb: reform
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic reform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'economic reform' thường được sử dụng để mô tả các thay đổi lớn và toàn diện trong cấu trúc hoặc quy định của một nền kinh tế. Nó có thể bao gồm các chính sách tự do hóa thị trường, tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước, cải cách hệ thống thuế, hoặc tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. So với 'economic adjustment' (điều chỉnh kinh tế), 'economic reform' mang ý nghĩa sâu rộng và mang tính hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
economic reform *of* a country; economic reform *in* a sector.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic reform'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government aims to initiate economic reform to stimulate growth.
|
Chính phủ nhắm đến việc khởi xướng cải cách kinh tế để kích thích tăng trưởng. |
| Phủ định |
They decided not to reform the economic policy this year due to unforeseen circumstances.
|
Họ quyết định không cải cách chính sách kinh tế năm nay do những tình huống bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Why is it necessary to reform the current economic system?
|
Tại sao cần thiết phải cải cách hệ thống kinh tế hiện tại? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had implemented economic reforms sooner, the country would be more prosperous now.
|
Nếu chính phủ đã thực hiện cải cách kinh tế sớm hơn, đất nước bây giờ đã giàu mạnh hơn. |
| Phủ định |
If the company hadn't reformed its economic policies last year, it wouldn't be experiencing growth this quarter.
|
Nếu công ty đã không cải cách các chính sách kinh tế của mình năm ngoái, thì nó đã không trải qua sự tăng trưởng trong quý này. |
| Nghi vấn |
If the central bank had initiated economic reform earlier, would the stock market be less volatile today?
|
Nếu ngân hàng trung ương đã khởi xướng cải cách kinh tế sớm hơn, thị trường chứng khoán có lẽ sẽ ít biến động hơn hôm nay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government reforms the economy every five years.
|
Chính phủ cải cách nền kinh tế năm năm một lần. |
| Phủ định |
She does not support economic reform because she believes it harms the poor.
|
Cô ấy không ủng hộ cải cách kinh tế vì cô ấy tin rằng nó gây hại cho người nghèo. |
| Nghi vấn |
Does the country need economic reform to attract more foreign investment?
|
Đất nước có cần cải cách kinh tế để thu hút thêm đầu tư nước ngoài không? |