(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ structural reform
C1

structural reform

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cải cách cơ cấu tái cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural reform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi căn bản trong tổ chức hoặc cấu trúc cơ bản của một cái gì đó, đặc biệt là một nền kinh tế hoặc hệ thống chính phủ.

Definition (English Meaning)

A fundamental change in the basic organization or structure of something, especially an economy or government system.

Ví dụ Thực tế với 'Structural reform'

  • "The government is implementing structural reforms to boost economic growth."

    "Chính phủ đang thực hiện các cải cách cơ cấu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "Economists argue that structural reforms are necessary to address long-term economic challenges."

    "Các nhà kinh tế cho rằng cải cách cơ cấu là cần thiết để giải quyết những thách thức kinh tế dài hạn."

  • "The country's structural reforms have led to increased foreign investment."

    "Các cải cách cơ cấu của đất nước đã dẫn đến sự gia tăng đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Structural reform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: structural reform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Structural reform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cải cách sâu rộng nhằm nâng cao hiệu quả, năng suất hoặc tính cạnh tranh. Nó thường liên quan đến việc thay đổi luật pháp, quy định, chính sách và các thể chế. 'Reform' nhấn mạnh mục tiêu cải thiện, không đơn thuần là thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị cải cách (ví dụ: structural reform of the economy). 'In' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà cải cách được thực hiện (ví dụ: structural reform in the healthcare system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural reform'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented structural reform to boost the economy.
Chính phủ đã thực hiện cải cách cơ cấu để thúc đẩy nền kinh tế.
Phủ định
The lack of structural reform hindered the country's progress.
Việc thiếu cải cách cơ cấu đã cản trở sự tiến bộ của đất nước.
Nghi vấn
Will structural reform address the underlying issues in the system?
Liệu cải cách cơ cấu có giải quyết được các vấn đề cơ bản trong hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)