economic restructuring
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic restructuring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi cơ bản trong cấu trúc hoặc tổ chức của một nền kinh tế, thường liên quan đến sự thay đổi trong các ngành công nghiệp, phương pháp sản xuất, quyền sở hữu hoặc quy định.
Definition (English Meaning)
A fundamental change in the structure or organization of an economy, typically involving shifts in industries, production methods, ownership, or regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Economic restructuring'
-
"The country underwent significant economic restructuring in the 1990s."
"Đất nước đã trải qua quá trình tái cấu trúc kinh tế đáng kể trong những năm 1990."
-
"Economic restructuring is essential for long-term growth."
"Tái cấu trúc kinh tế là điều cần thiết cho sự tăng trưởng dài hạn."
-
"The government implemented a series of measures aimed at economic restructuring."
"Chính phủ đã thực hiện một loạt các biện pháp nhằm tái cấu trúc kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic restructuring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restructuring
- Verb: restructure
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic restructuring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả các chính sách hoặc quá trình nhằm cải thiện hiệu quả, khả năng cạnh tranh hoặc sự ổn định của một nền kinh tế. Nó có thể bao gồm việc tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, tự do hóa thương mại, cải cách luật pháp hoặc đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị tái cấu trúc (ví dụ: economic restructuring of the coal industry). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc khu vực mà quá trình tái cấu trúc diễn ra (ví dụ: economic restructuring in Eastern Europe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic restructuring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.