educate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục, dạy dỗ, cung cấp kiến thức hoặc đào tạo cho ai đó.
Definition (English Meaning)
To give someone instruction or training.
Ví dụ Thực tế với 'Educate'
-
"The school aims to educate children to become responsible citizens."
"Trường học hướng đến mục tiêu giáo dục trẻ em trở thành những công dân có trách nhiệm."
-
"The government is investing heavily in educating the workforce."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào việc giáo dục lực lượng lao động."
-
"It is important to educate yourself about different cultures."
"Điều quan trọng là phải tự giáo dục bản thân về các nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: education
- Verb: educate
- Adjective: educational, educated
- Adverb: educationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'educate' thường mang ý nghĩa cung cấp kiến thức một cách có hệ thống và có kế hoạch, khác với 'teach' có thể chỉ là truyền đạt thông tin đơn giản. 'Train' thiên về rèn luyện kỹ năng thực hành. 'Instruct' nhấn mạnh vào việc đưa ra hướng dẫn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- educate in (một lĩnh vực cụ thể): đào tạo về một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: She was educated in art.
- educate on (một vấn đề cụ thể): giáo dục về một vấn đề nào đó. Ví dụ: We need to educate people on the dangers of smoking.
- educate about (một chủ đề cụ thể): giáo dục về một chủ đề nào đó. Ví dụ: The program aims to educate students about environmental issues.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educate'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had gone to university, she would be more educated now.
|
Nếu cô ấy đã đi học đại học, cô ấy sẽ được học hành hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't invested in education, their society wouldn't have progressed so much by now.
|
Nếu họ không đầu tư vào giáo dục, xã hội của họ đã không tiến bộ nhiều đến bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had listened to his parents, would he be receiving a better education now?
|
Nếu anh ấy đã nghe lời bố mẹ, liệu anh ấy có đang nhận được một nền giáo dục tốt hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was educating the public about the new health guidelines.
|
Chính phủ đang giáo dục công chúng về các hướng dẫn y tế mới. |
| Phủ định |
She wasn't educating her children at home; they attended a private school.
|
Cô ấy không giáo dục con cái ở nhà; chúng theo học một trường tư thục. |
| Nghi vấn |
Were they educating the students on the dangers of cyberbullying?
|
Họ có đang giáo dục học sinh về những nguy hiểm của việc bắt nạt trên mạng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had educated myself more about financial planning when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã tự học hỏi nhiều hơn về kế hoạch tài chính khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only they hadn't been educated with such outdated methods; their potential could have been fully realized.
|
Giá mà họ không được giáo dục bằng những phương pháp lỗi thời như vậy; tiềm năng của họ có lẽ đã được phát huy tối đa. |
| Nghi vấn |
Do you wish the government would educate the public more effectively about climate change?
|
Bạn có ước chính phủ sẽ giáo dục công chúng hiệu quả hơn về biến đổi khí hậu không? |