(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ educational planning
C1

educational planning

noun

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch giáo dục hoạch định giáo dục quy hoạch giáo dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết lập các mục tiêu và ưu tiên trong giáo dục và phát triển các chiến lược và chính sách để đạt được chúng. Nó bao gồm phân tích các hệ thống giáo dục hiện tại, dự báo nhu cầu trong tương lai và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The process of setting goals and priorities in education and developing strategies and policies to achieve them. It involves analyzing current educational systems, forecasting future needs, and allocating resources effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Educational planning'

  • "Effective educational planning is crucial for the development of a country's human capital."

    "Lập kế hoạch giáo dục hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển nguồn nhân lực của một quốc gia."

  • "The ministry is responsible for educational planning at the national level."

    "Bộ có trách nhiệm lập kế hoạch giáo dục ở cấp quốc gia."

  • "Careful educational planning can help ensure that all students have access to quality education."

    "Lập kế hoạch giáo dục cẩn thận có thể giúp đảm bảo rằng tất cả học sinh đều được tiếp cận với nền giáo dục chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Educational planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: educational planning
  • Adjective: educational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curriculum planning(lập kế hoạch chương trình học)
strategic educational planning(lập kế hoạch giáo dục chiến lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

unplanned education(giáo dục không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

education policy(chính sách giáo dục)
educational reform(cải cách giáo dục)
school administration(quản lý trường học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Educational planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Educational planning nhấn mạnh đến việc có một kế hoạch chi tiết và được cân nhắc kỹ lưỡng để cải thiện hoặc phát triển hệ thống giáo dục. Khác với 'education policy' (chính sách giáo dục), tập trung vào các quy tắc và hướng dẫn chính thức, 'educational planning' tập trung vào quá trình xây dựng và thực hiện kế hoạch hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in educational planning’ dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà kế hoạch giáo dục được áp dụng. ‘for educational planning’ dùng để chỉ mục đích của việc lập kế hoạch giáo dục, ví dụ: 'funds for educational planning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)