(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plan
A2

plan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch dự định sắp xếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đề xuất chi tiết để thực hiện hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A detailed proposal for doing or achieving something.

Ví dụ Thực tế với 'Plan'

  • "We need a plan for dealing with this problem."

    "Chúng ta cần một kế hoạch để giải quyết vấn đề này."

  • "What are your plans for the weekend?"

    "Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?"

  • "The company has a long-term business plan."

    "Công ty có một kế hoạch kinh doanh dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Plan' thường đề cập đến một tập hợp các hành động được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó khác với 'idea' (ý tưởng), vốn chỉ là một khái niệm, và 'strategy' (chiến lược), vốn mang tính tổng quát và dài hạn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Plan for' được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà kế hoạch hướng đến. Ví dụ: 'a plan for the future'. 'Plan of' thường được dùng để chỉ một bản vẽ hoặc sơ đồ, hoặc để miêu tả chi tiết của kế hoạch, ví dụ: 'the plan of the building'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)