planner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lập kế hoạch, đặc biệt là cho một công việc hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
A person who makes plans, especially for a job or event.
Ví dụ Thực tế với 'Planner'
-
"She is the event planner for the wedding."
"Cô ấy là người lên kế hoạch sự kiện cho đám cưới."
-
"The city planner is responsible for the development of new housing."
"Người lập kế hoạch thành phố chịu trách nhiệm cho việc phát triển nhà ở mới."
-
"I forgot my planner at home, so I don't know what my schedule is today."
"Tôi quên cuốn sổ kế hoạch ở nhà nên tôi không biết lịch trình của mình hôm nay là gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Planner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: planner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Planner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này nhấn mạnh vào vai trò chủ động trong việc tạo ra các bước thực hiện để đạt được một mục tiêu. Khác với 'organizer' (người tổ chức) thường tập trung vào việc sắp xếp và quản lý các nguồn lực đã có, 'planner' chú trọng hơn vào việc hình dung và xây dựng lộ trình từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'planner for' khi nói về kế hoạch cho cái gì (ví dụ: a planner for the company's future). Dùng 'planner of' khi nói về người lập kế hoạch của cái gì (ví dụ: the city planner of New York).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Planner'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a planner to organize her daily tasks.
|
Cô ấy sử dụng một cuốn sổ kế hoạch để tổ chức các công việc hàng ngày của mình. |
| Phủ định |
He doesn't use a planner; he prefers to keep everything in his head.
|
Anh ấy không sử dụng sổ kế hoạch; anh ấy thích giữ mọi thứ trong đầu hơn. |
| Nghi vấn |
Do you use a planner to manage your schedule?
|
Bạn có sử dụng sổ kế hoạch để quản lý lịch trình của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses her planner diligently, doesn't she?
|
Cô ấy sử dụng cuốn sổ kế hoạch của mình một cách siêng năng, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't need a planner to stay organized, does he?
|
Anh ấy không cần sổ kế hoạch để luôn ngăn nắp, phải không? |
| Nghi vấn |
The planner is on the table, isn't it?
|
Cuốn sổ kế hoạch ở trên bàn, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had checked her planner before she left for the meeting.
|
Cô ấy đã kiểm tra lịch trình trước khi rời cuộc họp. |
| Phủ định |
They hadn't consulted the planner before making the decision.
|
Họ đã không xem lịch trình trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Had he updated the planner before the project started?
|
Anh ấy đã cập nhật lịch trình trước khi dự án bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am using my planner to schedule my appointments.
|
Tôi đang sử dụng cuốn sổ kế hoạch của mình để lên lịch các cuộc hẹn. |
| Phủ định |
She isn't using a planner to organize her work.
|
Cô ấy không sử dụng sổ kế hoạch để sắp xếp công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Are they planning their trip using a planner?
|
Họ có đang lên kế hoạch cho chuyến đi của họ bằng cách sử dụng một cuốn sổ kế hoạch không? |