efficiency improvement
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efficiency improvement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm cho một thứ gì đó hiệu quả hơn; một sự thay đổi làm cho một thứ gì đó hiệu quả hơn.
Definition (English Meaning)
The act or process of making something more efficient; a change that makes something more efficient.
Ví dụ Thực tế với 'Efficiency improvement'
-
"The company is focused on efficiency improvement to reduce operating costs."
"Công ty đang tập trung vào việc cải thiện hiệu quả để giảm chi phí hoạt động."
-
"Implementing new technology led to significant efficiency improvement."
"Việc triển khai công nghệ mới đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể về hiệu quả."
-
"The project aims to achieve a 20% efficiency improvement within the next year."
"Dự án nhằm mục tiêu đạt được mức cải thiện hiệu quả 20% trong năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Efficiency improvement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: efficiency, improvement
- Verb: improve
- Adjective: efficient
- Adverb: efficiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Efficiency improvement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, sản xuất, hoặc kỹ thuật để chỉ những nỗ lực nhằm tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí, hoặc tăng năng suất. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tiến bộ và phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In efficiency improvement': sử dụng khi nói về sự cải thiện hiệu quả *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: In efficiency improvement in manufacturing). '- Of efficiency improvement': sử dụng khi nói về *bản chất* của việc cải thiện hiệu quả (ví dụ: the goal of efficiency improvement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Efficiency improvement'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be implementing new strategies, so we will be seeing efficiency improvements in the coming months.
|
Công ty sẽ triển khai các chiến lược mới, vì vậy chúng ta sẽ thấy những cải thiện về hiệu quả trong những tháng tới. |
| Phủ định |
The project team won't be focusing on cost reduction; therefore, they won't be achieving significant efficiency improvements this quarter.
|
Đội dự án sẽ không tập trung vào việc giảm chi phí; do đó, họ sẽ không đạt được những cải thiện đáng kể về hiệu quả trong quý này. |
| Nghi vấn |
Will the new software be efficiently processing data, leading to efficiency improvements across departments?
|
Phần mềm mới có xử lý dữ liệu một cách hiệu quả không, dẫn đến cải thiện hiệu quả trên các phòng ban? |