(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ streamlining
B2

streamlining

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

tinh giản hợp lý hóa quy trình tối ưu hóa quy trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streamlining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cải thiện hiệu quả của một tổ chức hoặc quy trình bằng cách đơn giản hóa hoặc loại bỏ các bước không cần thiết.

Definition (English Meaning)

Improving the efficiency of an organization or process by simplifying or removing unnecessary steps.

Ví dụ Thực tế với 'Streamlining'

  • "The company is streamlining its operations to reduce costs."

    "Công ty đang tinh giản các hoạt động của mình để giảm chi phí."

  • "Streamlining the application process makes it easier for customers to sign up."

    "Việc tinh giản quy trình đăng ký giúp khách hàng dễ dàng đăng ký hơn."

  • "They are working on streamlining the supply chain."

    "Họ đang làm việc để tinh giản chuỗi cung ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Streamlining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimize(tối ưu hóa)
simplify(đơn giản hóa)
rationalize(hợp lý hóa)
improve(cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Streamlining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc tái cấu trúc hoặc cải tiến quy trình làm việc, giảm thiểu chi phí và thời gian, và tăng năng suất. Khác với 'simplifying' (đơn giản hóa), 'streamlining' nhấn mạnh vào việc làm cho quy trình trôi chảy và hiệu quả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Streamlining for' thường được dùng để chỉ mục tiêu của việc tinh giản. Ví dụ: 'Streamlining for efficiency'. 'Streamlining in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể đang được tinh giản. Ví dụ: 'Streamlining in the manufacturing process'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Streamlining'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Streamline the workflow immediately.
Hãy tinh giản quy trình làm việc ngay lập tức.
Phủ định
Don't streamline the process without consulting the team.
Đừng tinh giản quy trình mà không tham khảo ý kiến của nhóm.
Nghi vấn
Please streamline this report before submission.
Vui lòng tinh gọn báo cáo này trước khi nộp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)