egregious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egregious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cực kỳ tồi tệ, gây sốc, thái quá
Definition (English Meaning)
outstandingly bad; shocking
Ví dụ Thực tế với 'Egregious'
-
"It was an egregious error of judgment."
"Đó là một sai lầm nghiêm trọng trong phán đoán."
-
"The data showed an egregious violation of privacy."
"Dữ liệu cho thấy một sự vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng."
-
"The politician made an egregious mistake during the debate."
"Chính trị gia đã mắc một sai lầm nghiêm trọng trong cuộc tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Egregious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: egregious
- Adverb: egregiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egregious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'egregious' thường được dùng để chỉ những lỗi lầm, hành vi sai trái hoặc khuyết điểm rất nghiêm trọng, vượt quá mức chấp nhận được và gây phẫn nộ. Nó nhấn mạnh tính chất đặc biệt nghiêm trọng và đáng lên án của sự việc được mô tả. Khác với 'bad' chỉ chung chung, 'egregious' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều và thường liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egregious'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's egregious error on the final exam: it cost him his entire grade.
|
Lỗi nghiêm trọng của học sinh trong bài kiểm tra cuối kỳ: nó khiến em ấy mất toàn bộ điểm. |
| Phủ định |
The company's response was not egregious: it was, in fact, quite reasonable under the circumstances.
|
Phản hồi của công ty không hề thái quá: trên thực tế, nó khá hợp lý trong hoàn cảnh đó. |
| Nghi vấn |
Was the manager's behavior egregious: did it truly warrant such a severe punishment?
|
Liệu hành vi của người quản lý có quá đáng không: nó có thực sự đáng bị trừng phạt nặng nề như vậy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His plagiarism was an egregious violation of academic integrity.
|
Hành vi đạo văn của anh ta là một sự vi phạm nghiêm trọng đến tính liêm chính học thuật. |
| Phủ định |
Was the error in the calculation not egregious enough to warrant a second review?
|
Lỗi trong phép tính không đủ nghiêm trọng để đảm bảo việc xem xét lại lần thứ hai sao? |
| Nghi vấn |
Was the mistake egregious?
|
Lỗi đó có quá nghiêm trọng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to make an egregious error if they launch that product.
|
Công ty sẽ gây ra một sai lầm nghiêm trọng nếu họ tung ra sản phẩm đó. |
| Phủ định |
They are not going to ignore his egregious behavior anymore.
|
Họ sẽ không bỏ qua hành vi thái quá của anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
Is she going to egregiously violate the rules again?
|
Cô ấy có định vi phạm các quy tắc một cách trắng trợn một lần nữa không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was behaving egregiously at the party last night.
|
Anh ấy đã cư xử một cách thái quá tại bữa tiệc tối qua. |
| Phủ định |
She wasn't making egregiously bad decisions, she was just a little reckless.
|
Cô ấy không đưa ra những quyết định quá tệ hại, cô ấy chỉ hơi liều lĩnh. |
| Nghi vấn |
Were they acting egregiously when they vandalized the building?
|
Họ có hành động thái quá khi phá hoại tòa nhà không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had egregiously mismanaged the project before the deadline.
|
Cô ấy đã quản lý dự án một cách tệ hại trước thời hạn. |
| Phủ định |
They had not found the egregious errors until the client complained.
|
Họ đã không tìm thấy những lỗi nghiêm trọng cho đến khi khách hàng phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Had he made an egregious mistake in his calculations?
|
Anh ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng trong các tính toán của mình phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's management has made egregious errors in its financial reports this year.
|
Ban quản lý công ty đã mắc những sai sót nghiêm trọng trong các báo cáo tài chính năm nay. |
| Phủ định |
The student hasn't made egregiously bad decisions in their academic career.
|
Học sinh đó đã không đưa ra những quyết định đặc biệt tồi tệ trong sự nghiệp học tập của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government been egregiously slow in responding to the crisis?
|
Chính phủ đã phản ứng quá chậm chạp trước cuộc khủng hoảng phải không? |