(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elders
B2

elders

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lớn tuổi bậc trưởng lão các cụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người lớn tuổi, thường có vị trí quyền lực và được kính trọng trong một cộng đồng.

Definition (English Meaning)

People who are older and often have positions of authority and respect in a community.

Ví dụ Thực tế với 'Elders'

  • "The village elders made the final decision on the land dispute."

    "Những người lớn tuổi trong làng đã đưa ra quyết định cuối cùng về tranh chấp đất đai."

  • "The elders of the church provide guidance to the congregation."

    "Những người lớn tuổi trong nhà thờ cung cấp sự hướng dẫn cho giáo đoàn."

  • "Many indigenous cultures revere their elders for their knowledge and experience."

    "Nhiều nền văn hóa bản địa tôn kính những người lớn tuổi của họ vì kiến thức và kinh nghiệm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elders'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elders
  • Adjective: elder (so sánh hơn của 'old')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

youth(thanh niên)
youngsters(người trẻ tuổi)

Từ liên quan (Related Words)

wisdom(sự khôn ngoan)
tradition(truyền thống)
heritage(di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Elders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elders' thường được dùng để chỉ những người lớn tuổi có kinh nghiệm, trí tuệ, và đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định hoặc hướng dẫn trong một cộng đồng, gia đình, hoặc tổ chức. Nó mang sắc thái tôn trọng và công nhận sự uyên bác của họ. Khác với 'old people' (người già), 'elders' nhấn mạnh vai trò xã hội và sự kính trọng mà họ nhận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in within

Ví dụ: 'elders of the tribe' (những người lớn tuổi của bộ tộc), 'elders in the community' (những người lớn tuổi trong cộng đồng), 'elders within the organization' (những người lớn tuổi trong tổ chức). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về; 'in' chỉ vị trí địa lý hoặc một lĩnh vực rộng lớn; 'within' chỉ sự nằm trong một phạm vi cụ thể hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elders'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elders are respected in our community.
Những người lớn tuổi được tôn trọng trong cộng đồng của chúng ta.
Phủ định
Are the elders not receiving enough support from the government?
Có phải những người lớn tuổi không nhận đủ sự hỗ trợ từ chính phủ?
Nghi vấn
Are those elders the leaders of the tribe?
Có phải những người lớn tuổi đó là những người lãnh đạo bộ tộc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)