ancestors
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancestors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người mà một người là hậu duệ của họ; tổ tiên.
Ví dụ Thực tế với 'Ancestors'
-
"My ancestors came to America from Ireland."
"Tổ tiên của tôi đã đến Mỹ từ Ireland."
-
"We honor our ancestors."
"Chúng ta tôn kính tổ tiên của mình."
-
"The museum has a display of ancestral artifacts."
"Bảo tàng có một cuộc trưng bày các hiện vật của tổ tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ancestors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ancestor (số ít), ancestors (số nhiều)
- Adjective: ancestral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ancestors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ancestors' dùng để chỉ những người trong quá khứ mà bạn có quan hệ huyết thống trực tiếp, thường là ông bà, cụ kỵ, v.v. Nó nhấn mạnh mối liên hệ về dòng dõi và di sản. Cần phân biệt với 'predecessors', có nghĩa là người tiền nhiệm, người đi trước (trong công việc, chức vụ), không nhất thiết có quan hệ huyết thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ancestors of' thường được dùng để chỉ tổ tiên của một người/vật cụ thể. 'ancestors from' thường ít dùng hơn và nhấn mạnh nguồn gốc hoặc xuất xứ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancestors'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our ancestors valued hard work, didn't they?
|
Tổ tiên của chúng ta coi trọng sự chăm chỉ, phải không? |
| Phủ định |
They aren't honoring their ancestral traditions, are they?
|
Họ không tôn vinh những truyền thống tổ tiên của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
The ancestral home is very old, isn't it?
|
Ngôi nhà tổ tiên rất cũ, phải không? |