(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seniors
B2

seniors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người cao tuổi người lớn tuổi sinh viên năm cuối học sinh năm cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seniors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 60 hoặc 65 tuổi; ở trường trung học hoặc đại học, những học sinh năm cuối.

Definition (English Meaning)

People who are older, especially people who are over 60 or 65; in high school or college, students in their final year.

Ví dụ Thực tế với 'Seniors'

  • "The city offers many programs for seniors."

    "Thành phố cung cấp nhiều chương trình cho người cao tuổi."

  • "The seniors organized a fundraising event."

    "Các học sinh/sinh viên năm cuối đã tổ chức một sự kiện gây quỹ."

  • "Senior citizens often receive discounts."

    "Người cao tuổi thường nhận được giảm giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seniors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seniors (số nhiều)
  • Adjective: senior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elderly(người cao tuổi)
older people(người lớn tuổi)
retirees(người về hưu) graduating students(học sinh/sinh viên sắp tốt nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

juniors(người trẻ tuổi; học sinh/sinh viên năm dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Seniors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi chỉ người lớn tuổi, 'seniors' thường mang ý nghĩa tôn trọng. Trong bối cảnh trường học, nó chỉ những học sinh hoặc sinh viên cuối cấp, sắp tốt nghiệp. Cần phân biệt với 'elderly' (người già) có thể mang sắc thái yếu đuối, cần được chăm sóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seniors'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If seniors study hard, they will pass their final exams.
Nếu các học sinh cuối cấp học hành chăm chỉ, họ sẽ vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
Phủ định
If you don't respect senior citizens, you won't earn their respect.
Nếu bạn không tôn trọng người lớn tuổi, bạn sẽ không nhận được sự tôn trọng của họ.
Nghi vấn
Will the senior team win the championship if they practice every day?
Liệu đội tuyển lớn tuổi có vô địch giải đấu nếu họ luyện tập mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)