elimination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elimination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự loại bỏ hoàn toàn hoặc tiêu diệt một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The complete removal or destruction of something.
Ví dụ Thực tế với 'Elimination'
-
"The elimination of poverty is a key goal of the organization."
"Việc xóa bỏ nghèo đói là một mục tiêu chính của tổ chức."
-
"The company announced the elimination of 200 jobs."
"Công ty thông báo việc cắt giảm 200 việc làm."
-
"He was eliminated from the competition after losing the first round."
"Anh ấy đã bị loại khỏi cuộc thi sau khi thua vòng đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elimination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elimination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elimination' thường được sử dụng để chỉ sự loại bỏ một cách triệt để, có thể là một đối thủ trong một cuộc thi, một bệnh tật, hoặc một vấn đề nào đó. Khác với 'removal' chỉ đơn giản là di dời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Elimination of’ thường được dùng để chỉ việc loại bỏ cái gì đó (ví dụ: elimination of waste). ‘Elimination from’ được dùng để chỉ việc loại ai đó/cái gì đó khỏi một nhóm hoặc cuộc thi (ví dụ: elimination from the tournament).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elimination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.