eradication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eradication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiêu diệt hoàn toàn, sự nhổ tận gốc rễ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The complete destruction of something.
Ví dụ Thực tế với 'Eradication'
-
"The eradication of polio has been a major success for global health."
"Việc thanh toán bệnh bại liệt là một thành công lớn đối với sức khỏe toàn cầu."
-
"The ultimate goal is the complete eradication of racism."
"Mục tiêu cuối cùng là xóa bỏ hoàn toàn nạn phân biệt chủng tộc."
-
"Eradication of hunger is a global challenge."
"Xóa bỏ nạn đói là một thách thức toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eradication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eradication
- Verb: eradicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eradication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eradication' mang ý nghĩa về sự loại bỏ triệt để, không để lại dấu vết, thường được dùng cho những vấn đề lớn và nghiêm trọng như bệnh tật, nghèo đói, bất công. Khác với 'elimination' (loại bỏ), 'eradication' nhấn mạnh tính hoàn toàn và dứt điểm hơn. So với 'extermination' (hủy diệt), 'eradication' có thể dùng cho cả những thứ trừu tượng, không chỉ là sinh vật sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'eradication of [something]' chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn của cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eradication'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization aims to eradicate poverty in the region.
|
Tổ chức hướng đến việc xóa bỏ nghèo đói trong khu vực. |
| Phủ định |
We cannot eradicate prejudice with laws alone.
|
Chúng ta không thể xóa bỏ định kiến chỉ bằng luật pháp. |
| Nghi vấn |
Will the new measures eradicate corruption in the government?
|
Liệu các biện pháp mới có xóa bỏ tham nhũng trong chính phủ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eradication of malaria is crucial for global health, isn't it?
|
Việc xóa bỏ bệnh sốt rét là rất quan trọng đối với sức khỏe toàn cầu, phải không? |
| Phủ định |
They haven't eradicated all the invasive species yet, have they?
|
Họ vẫn chưa loại bỏ hết các loài xâm lấn, phải không? |
| Nghi vấn |
Eradicating poverty is a long-term goal, isn't it?
|
Việc xóa đói giảm nghèo là một mục tiêu dài hạn, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government eradicated smallpox in the country last century.
|
Chính phủ đã loại trừ bệnh đậu mùa ở quốc gia đó vào thế kỷ trước. |
| Phủ định |
They didn't eradicate all the weeds in the garden last week.
|
Họ đã không loại bỏ hết cỏ dại trong vườn vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did the new policy eradicate corruption within the company?
|
Liệu chính sách mới có loại bỏ được tham nhũng trong công ty không? |