emancipated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emancipated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giải phóng khỏi những ràng buộc về pháp lý, xã hội hoặc chính trị; được tự do.
Definition (English Meaning)
Free from legal, social, or political restraints; liberated.
Ví dụ Thực tế với 'Emancipated'
-
"The newly emancipated citizens enjoyed their newfound rights."
"Những công dân vừa được giải phóng tận hưởng những quyền mới có được của họ."
-
"She felt emancipated after leaving her toxic workplace."
"Cô ấy cảm thấy được giải phóng sau khi rời khỏi nơi làm việc độc hại của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emancipated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: emancipate
- Adjective: emancipated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emancipated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'emancipated' thường được dùng để mô tả một cá nhân hoặc một nhóm người đã được giải phóng khỏi sự kiểm soát hoặc áp bức. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc xã hội. So với các từ như 'free' (tự do) hoặc 'liberated' (giải phóng), 'emancipated' nhấn mạnh hơn vào việc giải phóng khỏi một hệ thống hoặc thể chế cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'from', 'emancipated from' có nghĩa là được giải phóng khỏi cái gì đó. Ví dụ: 'emancipated from slavery' (được giải phóng khỏi chế độ nô lệ), 'emancipated from parental control' (được giải phóng khỏi sự kiểm soát của cha mẹ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emancipated'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Emancipate yourself from mental slavery!
|
Giải phóng bản thân khỏi sự nô lệ tinh thần! |
| Phủ định |
Don't consider yourself emancipated until you are truly free.
|
Đừng cho rằng bạn đã được giải phóng cho đến khi bạn thực sự tự do. |
| Nghi vấn |
Do emancipate the slaves!
|
Hãy giải phóng những người nô lệ! |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she turns eighteen, she will have been emancipated from her parents.
|
Vào thời điểm cô ấy mười tám tuổi, cô ấy sẽ được giải phóng khỏi cha mẹ mình. |
| Phủ định |
By the end of the year, he won't have emancipated himself from his bad habits.
|
Đến cuối năm, anh ấy sẽ không giải thoát được bản thân khỏi những thói quen xấu của mình. |
| Nghi vấn |
Will the slaves have been emancipated before the war ends?
|
Liệu những người nô lệ đã được giải phóng trước khi chiến tranh kết thúc? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt truly emancipated after she finished her studies and moved to a new city.
|
Cô ấy đã cảm thấy thực sự được giải phóng sau khi cô ấy hoàn thành việc học và chuyển đến một thành phố mới. |
| Phủ định |
He had not emancipated himself from his parents' expectations until he started his own business.
|
Anh ấy đã không giải phóng bản thân khỏi những kỳ vọng của cha mẹ cho đến khi anh ấy bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Had the slaves been emancipated before the Civil War officially ended?
|
Liệu những người nô lệ đã được giải phóng trước khi cuộc Nội chiến chính thức kết thúc? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt as emancipated as a bird released from its cage.
|
Cô ấy cảm thấy tự do như một con chim được thả khỏi lồng. |
| Phủ định |
He was less emancipated than his peers due to his family's traditional values.
|
Anh ấy ít được tự do hơn so với bạn bè đồng trang lứa do các giá trị truyền thống của gia đình. |
| Nghi vấn |
Is she the most emancipated woman in the community, advocating for equality?
|
Cô ấy có phải là người phụ nữ được giải phóng nhất trong cộng đồng, người ủng hộ bình đẳng không? |