emblem
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emblem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu tượng tượng trưng, huy hiệu; một vật thể mang tính biểu tượng đại diện cho một người, nhóm hoặc ý tưởng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A heraldic badge or device; a symbolic object representing a particular person, group, or idea.
Ví dụ Thực tế với 'Emblem'
-
"The eagle is the national emblem of the United States."
"Chim đại bàng là biểu tượng quốc gia của Hoa Kỳ."
-
"The olive branch is an emblem of peace."
"Cành ô liu là biểu tượng của hòa bình."
-
"The company's emblem is displayed on all of its products."
"Biểu tượng của công ty được hiển thị trên tất cả các sản phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emblem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emblem
- Adjective: emblematic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emblem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emblem thường được sử dụng để chỉ một biểu tượng trực quan có ý nghĩa sâu sắc, đại diện cho một khái niệm trừu tượng, một tổ chức hoặc một quốc gia. Nó nhấn mạnh tính biểu tượng và khả năng truyền tải thông điệp một cách súc tích và dễ nhận biết. So với 'symbol', 'emblem' có tính chính thức và được công nhận rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Emblem of’ thường được dùng để chỉ thứ mà biểu tượng đó đại diện. Ví dụ: ‘The dove is an emblem of peace.’ ‘Emblem for’ thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của biểu tượng. Ví dụ: 'This logo serves as an emblem for our company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emblem'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dove, which is a common emblem of peace, is often used in political cartoons.
|
Chim bồ câu, vốn là một biểu tượng phổ biến của hòa bình, thường được sử dụng trong các tranh biếm họa chính trị. |
| Phủ định |
The company's logo, which is not an emblem of quality, needs to be redesigned.
|
Logo của công ty, vốn không phải là biểu tượng của chất lượng, cần được thiết kế lại. |
| Nghi vấn |
Is that the emblem, which represents the university's values, displayed prominently on the campus?
|
Đó có phải là biểu tượng, đại diện cho các giá trị của trường đại học, được hiển thị nổi bật trong khuôn viên trường không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion walked majestically, an emblematic figure of power, through the savanna.
|
Con sư tử bước đi oai vệ, một hình tượng biểu tượng của sức mạnh, xuyên qua thảo nguyên. |
| Phủ định |
She did not wear the emblem proudly at all during the ceremony.
|
Cô ấy hoàn toàn không đeo biểu tượng một cách tự hào trong buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Does the team always display its emblem prominently during competitions?
|
Đội có luôn trưng bày biểu tượng của mình một cách nổi bật trong các cuộc thi không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dove may be an emblem of peace.
|
Chim bồ câu có thể là một biểu tượng của hòa bình. |
| Phủ định |
That symbol cannot be an emblematic representation of the company's values.
|
Biểu tượng đó không thể là một sự đại diện mang tính biểu tượng cho các giá trị của công ty. |
| Nghi vấn |
Could this design be the emblem of our new project?
|
Thiết kế này có thể là biểu tượng của dự án mới của chúng ta không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion is often used as an emblem of courage.
|
Sư tử thường được dùng làm biểu tượng của sự dũng cảm. |
| Phủ định |
The company does not use that symbol as its emblem.
|
Công ty không sử dụng biểu tượng đó làm biểu tượng của mình. |
| Nghi vấn |
Does this flag serve as the emblem of the nation?
|
Lá cờ này có đóng vai trò là biểu tượng của quốc gia không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The national flag is seen as an emblem of patriotism.
|
Quốc kỳ được xem như là một biểu tượng của lòng yêu nước. |
| Phủ định |
That symbol is not considered an emblem of peace by everyone.
|
Biểu tượng đó không được tất cả mọi người coi là một biểu tượng của hòa bình. |
| Nghi vấn |
Is this image widely recognized as an emblematic representation of the brand?
|
Hình ảnh này có được công nhận rộng rãi là một đại diện mang tính biểu tượng của thương hiệu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dove is an emblem of peace.
|
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình. |
| Phủ định |
Isn't the company logo emblematic of their core values?
|
Không phải logo của công ty mang tính biểu tượng cho các giá trị cốt lõi của họ sao? |
| Nghi vấn |
Is the lion emblem on the flag a symbol of courage?
|
Có phải biểu tượng con sư tử trên lá cờ là biểu tượng của sự dũng cảm không? |