emergency aid
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viện trợ khẩn cấp, cứu trợ khẩn cấp: Sự giúp đỡ được cung cấp trong tình huống khẩn cấp để giảm bớt đau khổ hoặc mất mát.
Definition (English Meaning)
Assistance given in an emergency situation to alleviate suffering or loss.
Ví dụ Thực tế với 'Emergency aid'
-
"The government provided emergency aid to the flood victims."
"Chính phủ đã cung cấp viện trợ khẩn cấp cho các nạn nhân lũ lụt."
-
"International organizations rushed to provide emergency aid after the tsunami."
"Các tổ chức quốc tế đã nhanh chóng cung cấp viện trợ khẩn cấp sau trận sóng thần."
-
"The emergency aid package included food, water, and medical supplies."
"Gói viện trợ khẩn cấp bao gồm thực phẩm, nước uống và vật tư y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emergency aid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergency aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh thảm họa tự nhiên, xung đột vũ trang hoặc các tình huống khủng hoảng khác. Nhấn mạnh tính chất cấp bách và cần thiết của sự hỗ trợ. Phân biệt với 'humanitarian aid', rộng hơn và có thể bao gồm cả viện trợ phát triển dài hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emergency aid in': Viện trợ khẩn cấp trong (một khu vực/tình huống). 'Emergency aid to': Viện trợ khẩn cấp cho (ai đó/một quốc gia). Ví dụ: 'Emergency aid in Haiti after the earthquake' hoặc 'Emergency aid to refugees'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency aid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.