(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emigrants
B2

emigrants

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người di cư dân di cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emigrants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người rời bỏ đất nước của mình để định cư vĩnh viễn ở một quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A person who leaves their own country in order to settle permanently in another.

Ví dụ Thực tế với 'Emigrants'

  • "Many Irish people emigrated from Ireland to America in the 19th century due to the Great Famine."

    "Nhiều người Ireland đã di cư từ Ireland đến Mỹ vào thế kỷ 19 do nạn đói lớn."

  • "The number of emigrants from the country has increased significantly in recent years."

    "Số lượng người di cư từ đất nước này đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emigrants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Di cư

Ghi chú Cách dùng 'Emigrants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emigrant' nhấn mạnh hành động rời đi từ quốc gia gốc. Nó khác với 'immigrant', từ đó nhấn mạnh hành động đến một quốc gia mới. 'Expatriate' thường được dùng cho những người sống ở nước ngoài tạm thời, thường vì lý do công việc hoặc học tập, và có thể có ý định quay trở lại quê hương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'Emigrate from' dùng để chỉ quốc gia mà người đó rời đi (ví dụ: emigrate from Vietnam). 'Emigrate to' dùng để chỉ quốc gia mà người đó chuyển đến (ví dụ: emigrate to the US).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emigrants'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)