(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expat
B2

expat

noun

Nghĩa tiếng Việt

người nước ngoài (sống và làm việc tại một quốc gia khác) kiều dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sống bên ngoài đất nước bản địa của họ.

Definition (English Meaning)

A person who lives outside their native country.

Ví dụ Thực tế với 'Expat'

  • "Many expats choose to live in Southeast Asia for its lower cost of living."

    "Nhiều người nước ngoài chọn sống ở Đông Nam Á vì chi phí sinh hoạt thấp hơn."

  • "He is an expat working for a multinational corporation in Tokyo."

    "Anh ấy là một người nước ngoài làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia ở Tokyo."

  • "The expat community in the city is very diverse."

    "Cộng đồng người nước ngoài trong thành phố rất đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(người bản xứ)
local(người địa phương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Di cư

Ghi chú Cách dùng 'Expat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expat' thường được dùng để chỉ những người có trình độ chuyên môn cao, được cử đi làm việc ở nước ngoài, hoặc tự nguyện chuyển đến sinh sống và làm việc ở một quốc gia khác trong một thời gian dài (thường là nhiều năm). Có một sự khác biệt tinh tế giữa 'expat' và 'immigrant'. 'Expat' thường mang ý nghĩa tạm thời hơn, và đôi khi gắn liền với những người thuộc tầng lớp trung lưu hoặc thượng lưu. 'Immigrant' thường được dùng để chỉ những người nhập cư vĩnh viễn, bất kể tầng lớp xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of from

in: dùng để chỉ quốc gia hoặc khu vực mà người expat đang sinh sống (e.g., 'an expat in France'). of: dùng để chỉ quốc tịch hoặc nguồn gốc của expat (e.g., 'an expat of British origin'). from: tương tự 'of', chỉ nguồn gốc (e.g., 'an expat from America').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expat'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an expat living in Hanoi.
Anh ấy là một người nước ngoài đang sống ở Hà Nội.
Phủ định
She isn't an expat; she was born here.
Cô ấy không phải là người nước ngoài; cô ấy sinh ra ở đây.
Nghi vấn
Are they expats working for that company?
Họ có phải là những người nước ngoài làm việc cho công ty đó không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Next year, he will be living as an expat in Tokyo.
Năm tới, anh ấy sẽ đang sống như một người nước ngoài ở Tokyo.
Phủ định
They won't be working as expats in that company for much longer.
Họ sẽ không còn làm việc như những người nước ngoài trong công ty đó lâu nữa.
Nghi vấn
Will she be feeling like an expat even after living there for five years?
Liệu cô ấy có còn cảm thấy như một người nước ngoài ngay cả sau khi sống ở đó năm năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)