emigrate
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emigrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rời bỏ đất nước của mình để sống ở một đất nước khác.
Definition (English Meaning)
To leave your own country in order to live in another country.
Ví dụ Thực tế với 'Emigrate'
-
"Many Irish people emigrated to America in the 19th century."
"Nhiều người Ireland đã di cư đến Mỹ vào thế kỷ 19."
-
"My grandparents emigrated from Italy to Australia after the war."
"Ông bà tôi đã di cư từ Ý đến Úc sau chiến tranh."
-
"Thousands of people emigrated from the country seeking better opportunities."
"Hàng ngàn người đã di cư khỏi đất nước để tìm kiếm những cơ hội tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emigrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emigration
- Verb: emigrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emigrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emigrate' nhấn mạnh hành động rời đi từ quốc gia gốc. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi nơi cư trú vĩnh viễn hoặc lâu dài. Cần phân biệt với 'immigrate', trong đó 'immigrate' nhấn mạnh hành động đến một quốc gia mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emigrate from' được sử dụng để chỉ quốc gia rời đi. Ví dụ: 'They emigrated from Vietnam.' 'Emigrate to' không được sử dụng phổ biến, thay vào đó, người ta thường dùng 'immigrate to'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emigrate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Emigration to Canada has increased in recent years.
|
Sự di cư đến Canada đã tăng lên trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
There is no emigration from this small town.
|
Không có sự di cư khỏi thị trấn nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Is emigration the only solution for them?
|
Liệu di cư có phải là giải pháp duy nhất cho họ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people emigrate from their home countries in search of better opportunities.
|
Nhiều người di cư từ quê hương của họ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn. |
| Phủ định |
They did not emigrate despite the difficult economic conditions.
|
Họ đã không di cư mặc dù điều kiện kinh tế khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did she emigrate to Canada to pursue her studies?
|
Cô ấy đã di cư đến Canada để theo đuổi việc học của mình phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be emigrating to Canada next year to start a new life.
|
Họ sẽ di cư đến Canada vào năm tới để bắt đầu một cuộc sống mới. |
| Phủ định |
She won't be emigrating anytime soon because she has a stable job here.
|
Cô ấy sẽ không di cư sớm đâu vì cô ấy có một công việc ổn định ở đây. |
| Nghi vấn |
Will you be emigrating before or after you finish your studies?
|
Bạn sẽ di cư trước hay sau khi bạn học xong? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will emigrate to Canada next year.
|
Cô ấy sẽ di cư đến Canada vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to emigrate, despite the economic downturn.
|
Họ sẽ không di cư, mặc dù kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Will he emigrate if he doesn't find a job here?
|
Liệu anh ấy có di cư nếu anh ấy không tìm được việc ở đây không? |