immigrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immigrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến một quốc gia khác để sống và định cư vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
To come to live permanently in a foreign country.
Ví dụ Thực tế với 'Immigrate'
-
"Millions of people immigrated to the United States in the 19th century."
"Hàng triệu người đã nhập cư vào Hoa Kỳ vào thế kỷ 19."
-
"My grandparents immigrated from Italy to Argentina after World War II."
"Ông bà tôi đã nhập cư từ Ý đến Argentina sau Thế chiến thứ hai."
-
"Many skilled workers are immigrating to developed countries for better job opportunities."
"Nhiều công nhân lành nghề đang nhập cư vào các nước phát triển để có cơ hội việc làm tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immigrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immigration
- Verb: immigrate
- Adjective: immigrant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immigrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immigrate' nhấn mạnh hành động đến và định cư ở một quốc gia khác. Nó khác với 'emigrate', chỉ hành động rời khỏi quốc gia của mình để định cư ở nước khác. Cần phân biệt rõ hai khái niệm này để tránh nhầm lẫn. 'Immigrate' thường đi kèm với các yếu tố như tìm kiếm cơ hội tốt hơn, trốn tránh chiến tranh hoặc nghèo đói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó chỉ đích đến của việc nhập cư (ví dụ: immigrate to Canada). Khi sử dụng 'into', nó nhấn mạnh việc hòa nhập vào xã hội mới (ví dụ: immigrate into a new culture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immigrate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people choose to immigrate to a new country because they believe it will offer better opportunities.
|
Nhiều người chọn nhập cư đến một quốc gia mới vì họ tin rằng nó sẽ mang lại những cơ hội tốt hơn. |
| Phủ định |
Although he had considered immigration, he decided not to immigrate until he had secured a job offer.
|
Mặc dù anh ấy đã cân nhắc việc nhập cư, nhưng anh ấy quyết định không nhập cư cho đến khi anh ấy nhận được một lời mời làm việc. |
| Nghi vấn |
If the political climate worsens, will more citizens immigrate to neighboring countries?
|
Nếu tình hình chính trị trở nên tồi tệ hơn, liệu nhiều công dân có nhập cư sang các nước láng giềng hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I spoke fluent Spanish, I would immigrate to Spain.
|
Nếu tôi nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát, tôi sẽ nhập cư vào Tây Ban Nha. |
| Phủ định |
If the immigration laws weren't so strict, more people wouldn't hesitate to immigrate.
|
Nếu luật nhập cư không quá nghiêm ngặt, nhiều người sẽ không ngần ngại nhập cư. |
| Nghi vấn |
Would you feel more secure if you were an immigrant with permanent residency?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn là một người nhập cư có thường trú nhân không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many refugees are believed to be immigrants in the near future.
|
Nhiều người tị nạn được cho là sẽ trở thành dân nhập cư trong tương lai gần. |
| Phủ định |
The immigrants were not given adequate support by the local community.
|
Những người nhập cư không được cộng đồng địa phương hỗ trợ đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Has immigration been considered a solution to the labor shortage?
|
Việc nhập cư có được xem là một giải pháp cho tình trạng thiếu hụt lao động không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They immigrated to Canada last year, didn't they?
|
Họ đã nhập cư vào Canada năm ngoái, phải không? |
| Phủ định |
She hasn't considered immigration to Australia, has she?
|
Cô ấy chưa cân nhắc việc nhập cư vào Úc, phải không? |
| Nghi vấn |
Immigration is a complex process, isn't it?
|
Nhập cư là một quá trình phức tạp, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will immigrate to Canada next year to pursue better opportunities.
|
Cô ấy sẽ nhập cư vào Canada vào năm tới để theo đuổi những cơ hội tốt hơn. |
| Phủ định |
They are not going to immigrate unless the political situation improves.
|
Họ sẽ không nhập cư trừ khi tình hình chính trị được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will many people immigrate if the economy worsens?
|
Liệu có nhiều người nhập cư nếu nền kinh tế trở nên tồi tệ hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they hadn't immigrated to this country; life was better for them back home.
|
Tôi ước họ đã không nhập cư vào đất nước này; cuộc sống của họ tốt hơn ở quê nhà. |
| Phủ định |
If only he wouldn't immigrate; I'd be so lonely without him.
|
Giá mà anh ấy không nhập cư; tôi sẽ rất cô đơn nếu không có anh ấy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't immigrated, or are you happy with your decision?
|
Bạn có ước mình đã không nhập cư không, hay bạn hài lòng với quyết định của mình? |