migrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Migrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di cư, di trú, chuyển đến một nơi khác, đặc biệt là để sống hoặc làm việc ở một quốc gia hoặc khu vực mới.
Definition (English Meaning)
To move from one place to another, especially to live or work in a new country or region.
Ví dụ Thực tế với 'Migrate'
-
"Many birds migrate south for the winter."
"Nhiều loài chim di cư về phương nam vào mùa đông."
-
"Many people migrated from rural areas to cities in search of better opportunities."
"Nhiều người di cư từ vùng nông thôn ra thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn."
-
"The company plans to migrate its applications to the cloud."
"Công ty dự định di chuyển các ứng dụng của mình lên đám mây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Migrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Migrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'migrate' thường được dùng để chỉ sự di chuyển của con người, động vật (đặc biệt là chim), hoặc thậm chí cả dữ liệu và hệ thống (trong lĩnh vực công nghệ thông tin). Khác với 'emigrate' (xuất cư) và 'immigrate' (nhập cư), 'migrate' tập trung vào hành động di chuyển nói chung, không nhất thiết nhấn mạnh đến việc rời khỏi hoặc đến một quốc gia cụ thể. 'Relocate' cũng có nghĩa là di chuyển, nhưng thường mang tính chất thay đổi địa điểm làm việc hoặc sinh sống trong cùng một quốc gia hoặc khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- migrate to (a place)': Di cư đến một địa điểm nào đó. Ví dụ: Many people migrate to big cities for better job opportunities.
- migrate from (a place)': Di cư từ một địa điểm nào đó. Ví dụ: Birds migrate from northern countries to warmer regions in the winter.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Migrate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.