emotional numbing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional numbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà một người trải nghiệm sự suy giảm khả năng trải nghiệm cảm xúc. Họ có thể cảm thấy tách rời, thờ ơ hoặc không thể kết nối với cảm xúc của chính mình hoặc cảm xúc của người khác. Đây thường là một cơ chế đối phó với chấn thương, căng thẳng hoặc cảm xúc quá mức.
Definition (English Meaning)
A state in which a person experiences a reduced capacity for emotional experience. They may feel detached, indifferent, or unable to connect with their own feelings or the feelings of others. It is often a coping mechanism in response to trauma, stress, or overwhelming emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional numbing'
-
"Emotional numbing can be a symptom of post-traumatic stress disorder."
"Tê liệt cảm xúc có thể là một triệu chứng của rối loạn căng thẳng sau chấn thương."
-
"After the accident, he experienced emotional numbing and found it difficult to feel anything."
"Sau tai nạn, anh ấy trải qua sự tê liệt cảm xúc và cảm thấy khó khăn để cảm nhận bất cứ điều gì."
-
"She used emotional numbing as a way to cope with the stress of her job."
"Cô ấy sử dụng sự tê liệt cảm xúc như một cách để đối phó với căng thẳng trong công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional numbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional numbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional numbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional numbing có thể là một phản ứng tạm thời hoặc một tình trạng kéo dài. Nó khác với việc đơn giản là không cảm thấy gì; đúng hơn, đó là một sự suy giảm hoặc ngăn chặn các phản ứng cảm xúc bình thường. Cần phân biệt với 'emotional detachment' (sự xa cách cảm xúc), mặc dù hai khái niệm này liên quan mật thiết. Detachment có thể là một lựa chọn có ý thức, trong khi numbing thường là vô thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Emotional numbing *from* something: Diễn tả nguyên nhân gây ra sự tê liệt cảm xúc. Ví dụ: 'Emotional numbing from trauma'. Emotional numbing *against* something: Ít phổ biến hơn, diễn tả sự tê liệt cảm xúc như một hàng rào bảo vệ. Ví dụ: 'Emotional numbing against further pain'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional numbing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.